Intel Xeon E3-1220 v6 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon E3-1220 v6 có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 6. Gen của chuỗi Intel Xeon E3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1151 và được phát hành sau Q1/2017.
Intel Xeon E3-1220 v6

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon E3-1220 v6
Gia đình: Intel Xeon E3
Nhóm CPU: Intel Xeon E3 v6
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 6
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 3.30 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2400
38.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 64 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 72 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 8.00 MB
Ngành kiến trúc: Kaby Lake S

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1151
Ngày phát hành: Q1/2017
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Xeon E3-1240 v3
4C 8T @ 3.40 GHz
1028
Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6248
20C 40T @ 2.50 GHz
1028
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8176
28C 56T @ 2.10 GHz
1028
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
1027
Intel Core i7-9850HL Intel Core i7-9850HL
6C 12T @ 1.90 GHz
1027
Intel Xeon Gold 6230R Intel Xeon Gold 6230R
26C 52T @ 2.10 GHz
1027
Intel Xeon Gold 6238T Intel Xeon Gold 6238T
22C 44T @ 1.90 GHz
1027
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon 865+ Qualcomm Snapdragon 865+
8C 8T @ 3.10 GHz
3275
AMD Ryzen 5 4600GE AMD Ryzen 5 4600GE
6C 12T @ 3.30 GHz
3271
Intel Core i7-3920XM Intel Core i7-3920XM
4C 8T @ 2.90 GHz
3270
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
3269
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4790S
4C 8T @ 3.20 GHz
3269
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4900MQ
4C 8T @ 2.80 GHz
3268
Intel Core i3-9300T Intel Core i3-9300T
4C 4T @ 3.20 GHz
3265
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-1030G7
4C 8T @ 0.80 GHz
1227
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6128
6C 12T @ 3.40 GHz
1227
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6154
18C 36T @ 3.00 GHz
1226
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
1225
Intel Core i3-8140U Intel Core i3-8140U
2C 4T @ 2.10 GHz
1225
Intel Core i3-7100 Intel Core i3-7100
2C 4T @ 3.90 GHz
1225
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-8600T
6C 6T @ 2.30 GHz
1224
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4770
4C 8T @ 3.40 GHz
3740
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8665U
4C 8T @ 1.90 GHz
3732
Intel Core i5-10310U Intel Core i5-10310U
4C 8T @ 1.70 GHz
3724
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
3721
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7600
4C 4T @ 3.50 GHz
3719
AMD Ryzen 3 PRO 5475U AMD Ryzen 3 PRO 5475U
4C 8T @ 2.70 GHz
3714
Intel Core i3-10100TE Intel Core i3-10100TE
4C 8T @ 2.30 GHz
3714
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3740QM Intel Core i7-3740QM
4C 8T @ 2.70 GHz
5739
AMD Ryzen 3 PRO 2300U AMD Ryzen 3 PRO 2300U
4C 4T @ 2.00 GHz
5730
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-1030G7
4C 8T @ 0.80 GHz
5730
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
5724
Intel Core i7-4760HQ Intel Core i7-4760HQ
4C 8T @ 2.10 GHz
5722
AMD Phenom II X6 1090T AMD Phenom II X6 1090T
6C 6T @ 3.20 GHz
5710
Intel Core i7-3820QM Intel Core i7-3820QM
4C 8T @ 2.70 GHz
5707
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775C Intel Core i7-5775C
4C 8T @ 3.30 GHz
150
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2697 v4
18C 36T @ 2.30 GHz
150
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
22C 44T @ 2.20 GHz
150
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
149
Intel Celeron G5920 Intel Celeron G5920
2C 2T @ 3.50 GHz
149
Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7267U
2C 4T @ 3.10 GHz
149
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7300U
2C 4T @ 2.60 GHz
149
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4700HQ
4C 8T @ 2.40 GHz
568
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4700MQ
4C 8T @ 2.40 GHz
568
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-6500
4C 4T @ 3.20 GHz
565
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
564
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8550U
4C 8T @ 1.80 GHz
564
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400
4C 4T @ 3.00 GHz
564
Intel Core i5-6585R Intel Core i5-6585R
4C 4T @ 2.80 GHz
560
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5820K Intel Core i7-5820K
6C 12T @ 3.30 GHz
3740
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E5-2667 v3
8C 16T @ 3.20 GHz
3740
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2697 v3
14C 28T @ 2.60 GHz
3740
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
3732
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400
4C 4T @ 3.00 GHz
3732
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon E3-1220 v5
4C 4T @ 3.00 GHz
3731
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4150
2C 4T @ 3.50 GHz
3731
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8310 AMD FX-8310
8C 8T @ 3.40 GHz
11164
AMD FX-8350 AMD FX-8350
8C 8T @ 4.00 GHz
11164
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon E3-1220 v5
4C 4T @ 3.00 GHz
11161
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
11124
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400
4C 4T @ 3.00 GHz
11124
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-6440EQ
4C 4T @ 2.70 GHz
11094
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4702MQ
4C 8T @ 2.20 GHz
11070
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6500 Intel Core i5-6500
4C 4T @ 3.20 GHz
1.83
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2697 v4
18C 36T @ 2.30 GHz
1.83
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
22C 44T @ 2.20 GHz
1.83
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
1.83
Intel Core i3-8145U Intel Core i3-8145U
2C 4T @ 2.10 GHz
1.82
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon E3-1220 v5
4C 4T @ 3.00 GHz
1.82
Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E5-1650 v3
6C 12T @ 3.50 GHz
1.82
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7300HQ
4C 4T @ 2.50 GHz
6.01
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8250U
4C 8T @ 1.60 GHz
6.01
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon E3-1220 v5
4C 4T @ 3.00 GHz
6.01
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v6
4C 4T @ 3.00 GHz
5.98
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400
4C 4T @ 3.00 GHz
5.98
Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Xeon E3-1240L v5
4C 8T @ 2.10 GHz
5.95
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-5675R
4C 4T @ 3.10 GHz
5.95
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i5-7600 Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Core i5-7600
2. Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Xeon E3-1220 v6
3. Intel Xeon E3-1220 v6 AMD Ryzen 3 1200 Intel Xeon E3-1220 v6 vs AMD Ryzen 3 1200
4. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Core i7-6700
5. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Pentium G4560 Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Pentium G4560
6. Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1220 v5 vs Intel Xeon E3-1220 v6
7. Intel Xeon E3-1275 v6 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1275 v6 vs Intel Xeon E3-1220 v6
8. Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E3-1220 v6
9. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i3-4160 Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Core i3-4160
10. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Xeon E3-1230 v6
11. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Xeon E3-1230 v5
12. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i7-6600U Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Core i7-6600U
13. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i7-7500U Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Core i7-7500U
14. AMD Ryzen 5 PRO 1600 Intel Xeon E3-1220 v6 AMD Ryzen 5 PRO 1600 vs Intel Xeon E3-1220 v6
15. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i7-4702HQ Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Core i7-4702HQ
16. Intel Xeon Platinum 8176F Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon Platinum 8176F vs Intel Xeon E3-1220 v6
17. Intel Xeon E5-2650L v4 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E5-2650L v4 vs Intel Xeon E3-1220 v6
18. Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E5-2620 v4 vs Intel Xeon E3-1220 v6
19. Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon Silver 4112 vs Intel Xeon E3-1220 v6
20. Intel Core i3-9320 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i3-9320 vs Intel Xeon E3-1220 v6
21. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i7-7700HQ Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Core i7-7700HQ
22. Intel Core i9-7940X Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i9-7940X vs Intel Xeon E3-1220 v6
23. Intel Xeon E-2224 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E-2224 vs Intel Xeon E3-1220 v6
24. Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Xeon E5-2630 v2
25. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E3-1220 v6


quay lại chỉ mục