Intel Xeon E3-1280 v6 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon E3-1280 v6 có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 6. Gen của chuỗi Intel Xeon E3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1151 và được phát hành sau Q1/2017.
Intel Xeon E3-1280 v6

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon E3-1280 v6
Gia đình: Intel Xeon E3
Nhóm CPU: Intel Xeon E3 v6
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 6
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 4.10 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2400
38.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 64 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 72 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 8.00 MB
Ngành kiến trúc: Kaby Lake S

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1151
Ngày phát hành: Q1/2017
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper 3990X
64C 128T @ 2.90 GHz
1219
Intel Core i5-10400H Intel Core i5-10400H
4C 8T @ 2.60 GHz
1219
Intel Xeon E-2176M Intel Xeon E-2176M
6C 12T @ 2.70 GHz
1219
Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v6
4C 8T @ 3.90 GHz
1218
Intel Xeon E-2226GE Intel Xeon E-2226GE
6C 6T @ 3.40 GHz
1218
Intel Core i7-9700F Intel Core i7-9700F
8C 8T @ 3.00 GHz
1218
Intel Core i7-9700 Intel Core i7-9700
8C 8T @ 3.00 GHz
1218
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7700K
4C 8T @ 4.20 GHz
4719
Apple A12X Bionic Apple A12X Bionic
8C 8T @ 2.49 GHz
4718
Apple A12Z Bionic Apple A12Z Bionic
8C 8T @ 2.49 GHz
4718
Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v6
4C 8T @ 3.90 GHz
4710
AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 3 5425U
4C 8T @ 2.60 GHz
4701
AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 5 5625C
6C 12T @ 2.30 GHz
4699
Intel Core i5-8500B Intel Core i5-8500B
6C 6T @ 3.00 GHz
4689
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8500B Intel Core i5-8500B
6C 6T @ 3.00 GHz
9094
Intel Xeon D-1548 Intel Xeon D-1548
8C 16T @ 2.00 GHz
9071
AMD FX-8310 AMD FX-8310
8C 8T @ 3.40 GHz
9065
Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v6
4C 8T @ 3.90 GHz
8957
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6700K
4C 8T @ 4.00 GHz
8955
Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E3-1270 v6
4C 8T @ 3.80 GHz
8947
Intel Pentium Gold 8505 Intel Pentium Gold 8505
5C 6T @ 1.20 GHz
8935
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7900X Intel Core i9-7900X
10C 20T @ 3.30 GHz
188
Intel Core i9-7920X Intel Core i9-7920X
12C 24T @ 2.90 GHz
188
Intel Core i9-7940X Intel Core i9-7940X
14C 28T @ 3.10 GHz
188
Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v6
4C 8T @ 3.90 GHz
187
Intel Xeon E-2176M Intel Xeon E-2176M
6C 12T @ 2.70 GHz
187
AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 PRO 4350G
4C 8T @ 3.80 GHz
186
Intel Xeon W-2191B Intel Xeon W-2191B
18C 36T @ 2.30 GHz
186
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-2125
4C 8T @ 4.00 GHz
943
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8500
6C 6T @ 3.00 GHz
934
Intel Core i5-8500B Intel Core i5-8500B
6C 6T @ 3.00 GHz
934
Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v6
4C 8T @ 3.90 GHz
927
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8400
6C 6T @ 2.80 GHz
925
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2660 v2
10C 20T @ 2.20 GHz
916
Intel Core i7-3930K Intel Core i7-3930K
6C 12T @ 3.20 GHz
915
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400
6C 6T @ 2.90 GHz
4820
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9400F
6C 6T @ 2.90 GHz
4820
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2950X
16C 32T @ 3.50 GHz
4814
Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v6
4C 8T @ 3.90 GHz
4788
Intel Xeon E3-1275 v6 Intel Xeon E3-1275 v6
4C 8T @ 3.80 GHz
4785
Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E3-1270 v6
4C 8T @ 3.80 GHz
4785
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700
4C 8T @ 3.60 GHz
4779
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8500
6C 6T @ 3.00 GHz
18529
Intel Core i5-8500B Intel Core i5-8500B
6C 6T @ 3.00 GHz
18529
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7740X
4C 8T @ 4.30 GHz
18340
Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v6
4C 8T @ 3.90 GHz
17423
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9600T
6C 6T @ 2.30 GHz
17121
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6700K
4C 8T @ 4.00 GHz
17028
Intel Xeon E3-1275 v6 Intel Xeon E3-1275 v6
4C 8T @ 3.80 GHz
16996
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7600K
4C 4T @ 3.80 GHz
2.2
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700
4C 8T @ 3.60 GHz
2.2
Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E3-1270 v6
4C 8T @ 3.80 GHz
2.2
Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v6
4C 8T @ 3.90 GHz
2.2
Intel Core i9-7940X Intel Core i9-7940X
14C 28T @ 3.10 GHz
2.19
Intel Core i9-7920X Intel Core i9-7920X
12C 24T @ 2.90 GHz
2.19
Intel Core i9-7900X Intel Core i9-7900X
10C 20T @ 3.30 GHz
2.19
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4930K
6C 12T @ 3.40 GHz
10.83
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7740X
4C 8T @ 4.30 GHz
10.73
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-8600
6C 6T @ 3.10 GHz
10.23
Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v6
4C 8T @ 3.90 GHz
10.19
Intel Core i7-3930K Intel Core i7-3930K
6C 12T @ 3.20 GHz
10.16
Intel Core i7-3970X Intel Core i7-3970X
6C 12T @ 3.50 GHz
10.12
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8400
6C 6T @ 2.80 GHz
9.97
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-7700K Intel Xeon E3-1280 v6 vs Intel Core i7-7700K
2. Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1280 v5 Intel Xeon E3-1280 v6 vs Intel Xeon E3-1280 v5
3. Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E3-1275 v6 Intel Xeon E3-1280 v6 vs Intel Xeon E3-1275 v6
4. Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-6700K Intel Xeon E3-1280 v6 vs Intel Core i7-6700K
5. Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i5-6600K Intel Xeon E3-1280 v6 vs Intel Core i5-6600K
6. Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-7700 Intel Xeon E3-1280 v6 vs Intel Core i7-7700
7. Intel Xeon E3-1280 v6 AMD Ryzen 7 1800X Intel Xeon E3-1280 v6 vs AMD Ryzen 7 1800X
8. Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i5-6500 Intel Xeon E3-1280 v6 vs Intel Core i5-6500
9. Intel Xeon E3-1280 v6 AMD A6-3650 Intel Xeon E3-1280 v6 vs AMD A6-3650
10. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Xeon E3-1280 v6
11. Intel Core i7-7820HQ Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-7820HQ vs Intel Xeon E3-1280 v6
12. Intel Core i7-5820K Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-5820K vs Intel Xeon E3-1280 v6
13. Intel Xeon E3-1280 v6 AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon E3-1280 v6 vs AMD Ryzen 7 3800X
14. Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i5-7600K Intel Xeon E3-1280 v6 vs Intel Core i5-7600K
15. Intel Xeon E3-1280 v6 AMD EPYC 7702P Intel Xeon E3-1280 v6 vs AMD EPYC 7702P
16. Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-4790K Intel Xeon E3-1280 v6 vs Intel Core i7-4790K
17. Intel Core i7-3930K Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-3930K vs Intel Xeon E3-1280 v6
18. Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-1068G7 Intel Xeon E3-1280 v6 vs Intel Core i7-1068G7
19. Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Xeon E3-1280 v6
20. Intel Core i7-10700F Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-10700F vs Intel Xeon E3-1280 v6
21. Intel Core i3-1005G1 Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i3-1005G1 vs Intel Xeon E3-1280 v6
22. Intel Core i5-6260U Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i5-6260U vs Intel Xeon E3-1280 v6
23. Intel Xeon E3-1280 v6 AMD FX-9370 Intel Xeon E3-1280 v6 vs AMD FX-9370
24. Intel Core i7-5930K Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i7-5930K vs Intel Xeon E3-1280 v6
25. Intel Core i5-4460 Intel Xeon E3-1280 v6 Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon E3-1280 v6


quay lại chỉ mục