Intel Xeon Silver 4116T Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon Silver 4116T có 12 lõi với 24 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Intel Xeon Silver. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 3647 và được phát hành sau Q3/2017.
Intel Xeon Silver 4116T

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon Silver 4116T
Gia đình: Intel Xeon Silver
Nhóm CPU: Intel Xeon Silver 4100
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 12 / 24
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 12x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (12 Lõi): 2.60 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2400
115.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 768 GB
Các kênh bộ nhớ: 6
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 85 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 16.00 MB
Ngành kiến trúc: Skylake SP

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 3647
Ngày phát hành: Q3/2017
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-13100 Intel Core i3-13100
4C 8T @ 3.40 GHz
15302
AMD Ryzen 7 PRO 4750U AMD Ryzen 7 PRO 4750U
8C 16T @ 1.70 GHz
15260
AMD Ryzen 5 5560U AMD Ryzen 5 5560U
6C 12T @ 2.30 GHz
15255
Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Silver 4116T
12C 24T @ 2.10 GHz
15201
Intel Core i7-10875H Intel Core i7-10875H
8C 16T @ 2.30 GHz
15166
Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Silver 4116
12C 24T @ 2.10 GHz
15157
Intel Xeon E-2286M Intel Xeon E-2286M
8C 16T @ 2.40 GHz
15149
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 Intel Core i5-3570
4C 4T @ 3.40 GHz
132
Intel Pentium G3430 Intel Pentium G3430
2C 2T @ 3.30 GHz
132
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
132
Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Silver 4116T
12C 24T @ 2.10 GHz
131
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i7-4770HQ
4C 8T @ 2.20 GHz
131
Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Silver 4109T
8C 16T @ 2.00 GHz
131
Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
131
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2140B Intel Xeon W-2140B
8C 16T @ 3.20 GHz
1745
Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 5118
12C 24T @ 2.30 GHz
1732
Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon E5-2670 v3
12C 24T @ 2.30 GHz
1723
Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Silver 4116T
12C 24T @ 2.10 GHz
1722
Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Silver 4116
12C 24T @ 2.10 GHz
1722
AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 5500
6C 12T @ 3.60 GHz
1714
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 4800HS
8C 16T @ 2.90 GHz
1712
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300T Intel Core i3-6300T
2C 4T @ 3.30 GHz
3366
Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Silver 4114
10C 20T @ 2.20 GHz
3358
Intel Xeon Silver 4114T Intel Xeon Silver 4114T
10C 20T @ 2.20 GHz
3358
Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Silver 4116T
12C 24T @ 2.10 GHz
3356
Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
3356
Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Silver 4116
12C 24T @ 2.10 GHz
3356
Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Silver 4109T
8C 16T @ 2.00 GHz
3353
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper 1900X AMD Ryzen Threadripper 1900X
8C 16T @ 3.80 GHz
32751
Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 5118
12C 24T @ 2.30 GHz
32538
Intel Core i7-6950X Intel Core i7-6950X
10C 20T @ 3.00 GHz
32399
Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Silver 4116T
12C 24T @ 2.10 GHz
32349
Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Silver 4116
12C 24T @ 2.10 GHz
32349
Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon Gold 5119T
14C 28T @ 1.90 GHz
32070
Intel Xeon E5-1680 v3 Intel Xeon E5-1680 v3
8C 16T @ 3.20 GHz
31640
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5287U Intel Core i5-5287U
2C 4T @ 2.90 GHz
1.55
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5750HQ
4C 8T @ 2.50 GHz
1.55
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-5850EQ
4C 8T @ 2.70 GHz
1.55
Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Silver 4116T
12C 24T @ 2.10 GHz
1.54
Intel Celeron G4920 Intel Celeron G4920
2C 2T @ 3.20 GHz
1.54
Intel Xeon Silver 4108 Intel Xeon Silver 4108
8C 16T @ 1.80 GHz
1.54
Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Silver 4109T
8C 16T @ 2.00 GHz
1.54
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6950X Intel Core i7-6950X
10C 20T @ 3.00 GHz
19.08
Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 5118
12C 24T @ 2.30 GHz
19.04
Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2683 v3
14C 28T @ 2.00 GHz
18.95
Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Silver 4116T
12C 24T @ 2.10 GHz
18.93
Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Silver 4116
12C 24T @ 2.10 GHz
18.93
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2680 v3
12C 24T @ 2.50 GHz
18.84
Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon Gold 5119T
14C 28T @ 1.90 GHz
18.77
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Xeon Gold 6126T
2. Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i9-7920X Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Core i9-7920X
3. AMD A8-3870K Intel Xeon Silver 4116T AMD A8-3870K vs Intel Xeon Silver 4116T
4. Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i3-7167U Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Core i3-7167U
5. Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon E3-1230L v3 Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Xeon E3-1230L v3
6. Intel Core i3-7100 Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i3-7100 vs Intel Xeon Silver 4116T
7. AMD A6-5400B Intel Xeon Silver 4116T AMD A6-5400B vs Intel Xeon Silver 4116T
8. Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i5-6500 Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Core i5-6500
9. Intel Core i7-5775R Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i7-5775R vs Intel Xeon Silver 4116T
10. Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i5-7200U Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Core i5-7200U
11. Intel Xeon E7-8891 v2 Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon E7-8891 v2 vs Intel Xeon Silver 4116T
12. Intel Xeon Silver 4116T AMD Ryzen 5 PRO 1500 Intel Xeon Silver 4116T vs AMD Ryzen 5 PRO 1500
13. Intel Core i9-9900K Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon Silver 4116T
14. Intel Xeon Silver 4116T Intel Pentium J4205 Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Pentium J4205
15. AMD Ryzen 5 2400G Intel Xeon Silver 4116T AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Xeon Silver 4116T
16. AMD Ryzen 5 1600X Intel Xeon Silver 4116T AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Xeon Silver 4116T
17. AMD A8-5545M Intel Xeon Silver 4116T AMD A8-5545M vs Intel Xeon Silver 4116T
18. AMD Ryzen 7 1800X Intel Xeon Silver 4116T AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Xeon Silver 4116T
19. Intel Xeon Silver 4116T AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Xeon Silver 4116T vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
20. Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Xeon E5-2637 v3
21. Intel Xeon Silver 4116T AMD E-350D Intel Xeon Silver 4116T vs AMD E-350D
22. Intel Core i3-6100U Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i3-6100U vs Intel Xeon Silver 4116T
23. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Silver 4116T AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Silver 4116T
24. Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon E3-1505L v5 vs Intel Xeon Silver 4116T
25. Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i7-2637M Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Core i7-2637M


quay lại chỉ mục