Intel Xeon W-2223 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Xeon W-2223 có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 7. Gen của chuỗi Intel Xeon W. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 2066 và được phát hành sau Q4/2019.
Intel Xeon W-2223

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Xeon W-2223
Gia đình: Intel Xeon W
Nhóm CPU: Intel Xeon W-2200/3200
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 7
Tiền nhiệm: Intel Xeon W-2123
Người kế vị: Intel Xeon w3-2423

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 3.90 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2666
85.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 1024 GB
Các kênh bộ nhớ: 4
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 48
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 120 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
L2-Cache: --
L3-Cache: 8.25 MB
Ngành kiến trúc: Cascade Lake W

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 2066
Ngày phát hành: Q4/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700
4C 8T @ 3.60 GHz
1066
AMD Ryzen 5 4600GE AMD Ryzen 5 4600GE
6C 12T @ 3.30 GHz
1065
Intel Core i3-7320 Intel Core i3-7320
2C 4T @ 4.10 GHz
1065
Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2223
4C 8T @ 3.60 GHz
1064
AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
8C 16T @ 3.20 GHz
1064
HiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 9000E
8C 8T @ 3.13 GHz
1063
HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 9000
8C 8T @ 3.13 GHz
1063
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1230 v5
4C 8T @ 3.40 GHz
4362
Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2314
4C 4T @ 2.80 GHz
4339
MediaTek Dimensity 9000 MediaTek Dimensity 9000
8C 8T @ 3.05 GHz
4335
Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2223
4C 8T @ 3.60 GHz
4328
Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Xeon E3-1275 v5
4C 8T @ 3.60 GHz
4328
Intel Core i3-1210U Intel Core i3-1210U
6C 8T @ 1.00 GHz
4322
Intel Core i7-1180G7 Intel Core i7-1180G7
4C 8T @ 2.20 GHz
4322
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-1038NG7
4C 8T @ 2.00 GHz
1329
Intel Core i7-9850HE Intel Core i7-9850HE
6C 12T @ 2.70 GHz
1329
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280
28C 56T @ 2.70 GHz
1329
Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2223
4C 8T @ 3.60 GHz
1328
Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6248
20C 40T @ 2.50 GHz
1327
Intel Celeron G6900T Intel Celeron G6900T
2C 2T @ 2.80 GHz
1325
AMD EPYC 7402P AMD EPYC 7402P
24C 48T @ 2.80 GHz
1325
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Xeon E3-1275 v5
4C 8T @ 3.60 GHz
4763
Apple A12X Bionic Apple A12X Bionic
8C 8T @ 2.49 GHz
4745
Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon E3-1230 v6
4C 8T @ 3.50 GHz
4744
Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2223
4C 8T @ 3.60 GHz
4738
Intel Xeon D-1541 Intel Xeon D-1541
8C 16T @ 2.10 GHz
4736
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8809G
4C 8T @ 3.10 GHz
4732
Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon E3-1245 v5
4C 8T @ 3.50 GHz
4725
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8559U
4C 8T @ 2.70 GHz
8665
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700
4C 8T @ 3.60 GHz
8647
Intel Atom C5125 Intel Atom C5125
8C 8T @ 2.80 GHz
8631
Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2223
4C 8T @ 3.60 GHz
8629
Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon E3-1245 v6
4C 8T @ 3.70 GHz
8621
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
6C 12T @ 2.10 GHz
8600
Intel Core i5-10300H Intel Core i5-10300H
4C 8T @ 2.50 GHz
8580
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3100
4C 8T @ 3.60 GHz
179
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7600K
4C 4T @ 3.80 GHz
179
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8809G
4C 8T @ 3.10 GHz
179
Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2223
4C 8T @ 3.60 GHz
178
Intel Core i7-8665U Intel Core i7-8665U
4C 8T @ 1.90 GHz
178
AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 4600H
6C 12T @ 3.00 GHz
178
Intel Core i7-10710U Intel Core i7-10710U
6C 12T @ 1.10 GHz
178
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1240 v6 Intel Xeon E3-1240 v6
4C 8T @ 3.70 GHz
882
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 3400G
4C 8T @ 3.70 GHz
875
AMD Ryzen 5 PRO 3400G AMD Ryzen 5 PRO 3400G
4C 8T @ 3.70 GHz
875
Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2223
4C 8T @ 3.60 GHz
869
Intel Xeon E3-1280 v5 Intel Xeon E3-1280 v5
4C 8T @ 3.70 GHz
866
Intel Core i3-10100T Intel Core i3-10100T
4C 8T @ 3.00 GHz
862
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4790K
4C 8T @ 4.00 GHz
854
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2123 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon W-2123
2. Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-10700 Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i7-10700
3. Intel Xeon W-2223 Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i9-10900X
4. Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-9700K Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i7-9700K
5. Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-12700 Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i7-12700
6. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon W-2225
7. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon W-2125
8. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2133 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon W-2133
9. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon W-2145
10. Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon W-2223
11. Intel Core i7-9700F Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-9700F vs Intel Xeon W-2223
12. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon E5-1650 v3
13. Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-12700K Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i7-12700K
14. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon E5-1620 v2
15. AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon W-2223 AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Xeon W-2223
16. Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-8706G Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i7-8706G
17. Intel Xeon W-2223 AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon W-2223 vs AMD Ryzen 7 3800X
18. Intel Core i9-12900K Intel Xeon W-2223 Intel Core i9-12900K vs Intel Xeon W-2223
19. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-2223 Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-2223
20. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon E-2274G Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon E-2274G
21. Intel Core i7-13700 Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-13700 vs Intel Xeon W-2223
22. Intel Xeon W-2235 Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2235 vs Intel Xeon W-2223
23. Intel Core i5-8257U Intel Xeon W-2223 Intel Core i5-8257U vs Intel Xeon W-2223
24. Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-8700 Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i7-8700
25. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon W-2245


quay lại chỉ mục