Samsung Exynos 5420 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Samsung Exynos 5420 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Samsung Exynos. Bộ xử lý được phát hành sau Q3/2013.
Samsung Exynos 5420

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Samsung Exynos 5420
Gia đình: Samsung Exynos
Nhóm CPU: Samsung Exynos 5260/5410/5420/5422/5800
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 4x Cortex-A15
B-Core: 4x Cortex-A7

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 1.90 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 1.30 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: ARM Mali-T628 MP6
Tần số GPU: 0.53 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 6
Shader: 96
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 1
Generation: Midgard 2
Direct X: 11
Công nghệ: 32nm
Ngày phát hành: Q4/2012

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Không
VC-1: Không
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3e-933
--
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 0
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv7-A32 (32 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: 2.50 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A15 / Cortex-A7

Công nghệ: 28 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q3/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
Intel HD Graphics 400 @ 0.50 GHz
105
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
Intel HD Graphics 400 @ 0.50 GHz
105
Samsung Exynos 5422 Samsung Exynos 5422
ARM Mali-T628 MP6 @ 0.53 GHz
102
Samsung Exynos 5420 Samsung Exynos 5420
ARM Mali-T628 MP6 @ 0.53 GHz
102
AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
AMD Radeon HD 8240 @ 0.40 GHz
102
AMD E1-2500 AMD E1-2500
AMD Radeon HD 8240 @ 0.40 GHz
102
AMD A6-1450 AMD A6-1450
AMD Radeon HD 8250 @ 0.40 GHz
102
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 5420 Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 5420 vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Samsung Exynos 5420 Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 5420 vs Qualcomm Snapdragon 865
3. Samsung Exynos 5420 Samsung Exynos 7420 Samsung Exynos 5420 vs Samsung Exynos 7420
4. Samsung Exynos 5420 Samsung Exynos 9611 Samsung Exynos 5420 vs Samsung Exynos 9611
5. Samsung Exynos 5420 Intel Celeron J3455 Samsung Exynos 5420 vs Intel Celeron J3455
6. Samsung Exynos 5420 Intel Core i3-2370M Samsung Exynos 5420 vs Intel Core i3-2370M
7. Samsung Exynos 5420 AMD Ryzen 3 3300X Samsung Exynos 5420 vs AMD Ryzen 3 3300X
8. AMD Ryzen 3 5300G Samsung Exynos 5420 AMD Ryzen 3 5300G vs Samsung Exynos 5420
9. HiSilicon Kirin 9000E Samsung Exynos 5420 HiSilicon Kirin 9000E vs Samsung Exynos 5420
10. Samsung Exynos 5420 Intel Core i3-8300T Samsung Exynos 5420 vs Intel Core i3-8300T
11. Intel Core i5-5200U Samsung Exynos 5420 Intel Core i5-5200U vs Samsung Exynos 5420
12. AMD Ryzen 3 1200 Samsung Exynos 5420 AMD Ryzen 3 1200 vs Samsung Exynos 5420
13. Samsung Exynos 5420 AMD Ryzen 5 PRO 3400G Samsung Exynos 5420 vs AMD Ryzen 5 PRO 3400G
14. Samsung Exynos 5420 AMD A8-5545M Samsung Exynos 5420 vs AMD A8-5545M
15. Intel Celeron 3865U Samsung Exynos 5420 Intel Celeron 3865U vs Samsung Exynos 5420
16. Samsung Exynos 5420 AMD A4-4355M Samsung Exynos 5420 vs AMD A4-4355M
17. Samsung Exynos 5420 AMD Athlon 200GE Samsung Exynos 5420 vs AMD Athlon 200GE
18. Intel Core i3-4370 Samsung Exynos 5420 Intel Core i3-4370 vs Samsung Exynos 5420
19. Samsung Exynos 5420 AMD Ryzen Embedded V1605B Samsung Exynos 5420 vs AMD Ryzen Embedded V1605B
20. Samsung Exynos 5420 AMD A10-5745M Samsung Exynos 5420 vs AMD A10-5745M
21. Samsung Exynos 5420 Intel Xeon Gold 6138F Samsung Exynos 5420 vs Intel Xeon Gold 6138F
22. Samsung Exynos 5420 AMD A8-7670K Samsung Exynos 5420 vs AMD A8-7670K
23. Intel Xeon Silver 4114 Samsung Exynos 5420 Intel Xeon Silver 4114 vs Samsung Exynos 5420
24. Intel Core i7-10710U Samsung Exynos 5420 Intel Core i7-10710U vs Samsung Exynos 5420
25. Samsung Exynos 5420 Intel Xeon Platinum 8276L Samsung Exynos 5420 vs Intel Xeon Platinum 8276L


quay lại chỉ mục