AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i7-4700EC

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Phenom II X4 B97 CPU1 vs CPU2 Intel Core i7-4700EC
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i7-4700EC
AMD Phenom II Gia đình Intel Core i7
AMD Phenom II - 800/900 Nhóm CPU Intel Core i 4000
4 Thế hệ 4
Deneb (K10) Ngành kiến trúc Haswell S
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 4
4 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Đúng Ép xung ? Không
3.20 GHz Tính thường xuyên 2.70 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.00 GHz
GPU Generation 7.5
Công nghệ 22 nm
Tối đa màn hình 3
Đơn vị thi công 20
Shader 160
Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
DirectX Version 11.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1333, DDR2-1066 Kỉ niệm DDR3L-1333, DDR3L-1600
Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
21.3 GB/s Max. Băng thông 25.6 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
6.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

95 W TDP (PL1) 43 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

45 nm Công nghệ 22 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE3, SSE4a Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
AM3 Ổ cắm BGA 1364
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
Q2/2010 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
--
0 (0%)
Intel Core i7-4700EC Intel Core i7-4700EC
Intel HD Graphics 4600 @ 1.00 GHz
320 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
3987 (100%)
Intel Core i7-4700EC Intel Core i7-4700EC
4C 8T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
84 (100%)
Intel Core i7-4700EC Intel Core i7-4700EC
4C 8T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
324 (100%)
Intel Core i7-4700EC Intel Core i7-4700EC
4C 8T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
1709 (100%)
Intel Core i7-4700EC Intel Core i7-4700EC
4C 8T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
5984 (100%)
Intel Core i7-4700EC Intel Core i7-4700EC
4C 8T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
0.97 (100%)
Intel Core i7-4700EC Intel Core i7-4700EC
4C 8T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
3.82 (100%)
Intel Core i7-4700EC Intel Core i7-4700EC
4C 8T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i7-4700EC
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Celeron N5095Intel Core i7-4700EC Intel Celeron N5095 vs Intel Core i7-4700EC
2. AMD Phenom II X4 B97AMD Phenom II X4 960T AMD Phenom II X4 B97 vs AMD Phenom II X4 960T
3. AMD A6-4455MAMD Phenom II X4 B97 AMD A6-4455M vs AMD Phenom II X4 B97
4. AMD G-T44RAMD Phenom II X4 B97 AMD G-T44R vs AMD Phenom II X4 B97
5. AMD Phenom II X4 B97Intel Core i7-4600U AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i7-4600U
6. Intel Core i7-4700HQAMD Phenom II X4 B97 Intel Core i7-4700HQ vs AMD Phenom II X4 B97
7. Intel Xeon E5-2650L v3AMD Phenom II X4 B97 Intel Xeon E5-2650L v3 vs AMD Phenom II X4 B97
8. Intel Core i5-2500kAMD Phenom II X4 B97 Intel Core i5-2500k vs AMD Phenom II X4 B97
9. AMD FX-8370EAMD Phenom II X4 B97 AMD FX-8370E vs AMD Phenom II X4 B97
10. Intel Core i5-3210MAMD Phenom II X4 B97 Intel Core i5-3210M vs AMD Phenom II X4 B97
11. Intel Xeon E3-1225 v3AMD Phenom II X4 B97 Intel Xeon E3-1225 v3 vs AMD Phenom II X4 B97
12. AMD Phenom II X4 B97Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i3-3220
13. Intel Xeon E5-2683 v4AMD Phenom II X4 B97 Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD Phenom II X4 B97
14. AMD Phenom II X4 B97AMD E1-1500 AMD Phenom II X4 B97 vs AMD E1-1500
15. AMD Phenom II X4 B97AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X4 B97 vs AMD Phenom II X6 1055T
16. Intel Xeon Platinum 8170AMD Phenom II X4 B97 Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Phenom II X4 B97
17. AMD Phenom II X4 B97Intel Xeon E7-8870 v2 AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Xeon E7-8870 v2
18. AMD Phenom II X4 B97Intel Core i3-4350T AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i3-4350T
19. AMD Phenom II X4 B97AMD Phenom II X4 965 AMD Phenom II X4 B97 vs AMD Phenom II X4 965
20. Intel Core 2 Quad Q9300AMD Phenom II X4 B97 Intel Core 2 Quad Q9300 vs AMD Phenom II X4 B97
21. Intel Core2 Duo E6700AMD Phenom II X4 B97 Intel Core2 Duo E6700 vs AMD Phenom II X4 B97
22. AMD Phenom II X4 B97Intel Core i5-4258U AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i5-4258U
23. AMD Phenom II X4 B99AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B99 vs AMD Phenom II X4 B97
24. AMD Phenom II X2 545AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X2 545 vs AMD Phenom II X4 B97
25. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WXIntel Core i7-4700EC AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i7-4700EC


quay lại chỉ mục