AMD Sempron 2650 vs Intel Core i7-6785R

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Sempron 2650 CPU1 vs CPU2 Intel Core i7-6785R
AMD Sempron 2650 Intel Core i7-6785R
AMD Sempron Gia đình Intel Core i7
AMD Sempron 2000/3000 Nhóm CPU Intel Core i 6000
1 Thế hệ 6
Kabini (Jaguar) Ngành kiến trúc Skylake S
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 4
2 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.45 GHz Tính thường xuyên 3.30 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.90 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.50 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon HD 8240 GPU Intel Iris Pro Graphics 580
0.40 GHz Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.15 GHz
5 GPU Generation 9
28 nm Công nghệ 14 nm
2 Tối đa màn hình 3
2 Đơn vị thi công 72
128 Shader 576
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
11.1 DirectX Version 12.0

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã
Giải mã Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Giải mã Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3L-1333 Kỉ niệm DDR4-2133
8 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
1 Các kênh bộ nhớ 2
10.7 GB/s Max. Băng thông 34.1 GB/s
Không ECC Không
1.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
4 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

25 W TDP (PL1) 65 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
90 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
AM1 Ổ cắm BGA 1440
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2016
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
178 (18%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
1004 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
340 (9%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
3615 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
161 (100%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
273 (100%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
AMD Radeon HD 8240 @ 0.40 GHz
102 (8%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
Intel Iris Pro Graphics 580 @ 1.15 GHz
1325 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
564 (8%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
7185 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
166 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
764 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
4126 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
15034 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
1.89 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
8.32 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
35.8 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Sempron 2650 Intel Core i7-6785R
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i7-6785RIntel Core i7-6700K Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6700K
2. AMD Phenom II X2 555AMD Sempron 2650 AMD Phenom II X2 555 vs AMD Sempron 2650
3. AMD Athlon II X2 340AMD Sempron 2650 AMD Athlon II X2 340 vs AMD Sempron 2650
4. AMD E-350AMD Sempron 2650 AMD E-350 vs AMD Sempron 2650
5. AMD Athlon 5350AMD Sempron 2650 AMD Athlon 5350 vs AMD Sempron 2650
6. AMD Sempron 3850AMD Sempron 2650 AMD Sempron 3850 vs AMD Sempron 2650
7. Intel Celeron G1840AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1840 vs AMD Sempron 2650
8. AMD Athlon 5150AMD Sempron 2650 AMD Athlon 5150 vs AMD Sempron 2650
9. AMD Sempron 2650Intel Celeron G1610 AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1610
10. AMD Sempron 2650Intel Celeron G1620 AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1620
11. AMD Sempron 2650AMD A4-5000 AMD Sempron 2650 vs AMD A4-5000
12. Intel Pentium G3220TAMD Sempron 2650 Intel Pentium G3220T vs AMD Sempron 2650
13. Intel Core i7-6785RAMD A8-7150B Intel Core i7-6785R vs AMD A8-7150B
14. Intel Xeon E7-8893 v2AMD Sempron 2650 Intel Xeon E7-8893 v2 vs AMD Sempron 2650
15. Intel Core i7-6785RIntel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6700HQ
16. Intel Celeron J1900AMD Sempron 2650 Intel Celeron J1900 vs AMD Sempron 2650
17. Intel Core i7-6785RIntel Core i7-4790K Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4790K
18. Intel Core i7-4770KAMD Sempron 2650 Intel Core i7-4770K vs AMD Sempron 2650
19. AMD Sempron 2650Intel Core2 Duo E6700 AMD Sempron 2650 vs Intel Core2 Duo E6700
20. AMD Sempron 2650AMD A4-5300 AMD Sempron 2650 vs AMD A4-5300
21. Intel Core i7-6785RAMD A10-7870K Intel Core i7-6785R vs AMD A10-7870K
22. Intel Core i7-6785RIntel Core i7-4930MX Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4930MX
23. Intel Core i5-6260UIntel Core i7-6785R Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6785R
24. Intel Core i7-6785RIntel Core i7-4940MX Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4940MX
25. Intel Core i7-6785RIntel Core i3-5010U Intel Core i7-6785R vs Intel Core i3-5010U


quay lại chỉ mục