Intel Core i3-4360T vs Intel Atom Z3735G

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i3-4360T CPU1 vs CPU2 Intel Atom Z3735G
Intel Core i3-4360T Intel Atom Z3735G
Intel Core i3 Gia đình Intel Atom
Intel Core i 4000 Nhóm CPU Intel Atom Z3700
4 Thế hệ 4
Haswell S Ngành kiến trúc Bay Trail
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 4
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
3.20 GHz Tính thường xuyên 1.33 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 1.83 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 1.83 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
0.35 GHz Tần số GPU 0.31 GHz
1.15 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.65 GHz
7.5 GPU Generation 7
22 nm Công nghệ 22 nm
3 Tối đa màn hình 2
20 Đơn vị thi công 4
160 Shader 32
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
11.1 DirectX Version 11.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1600 Kỉ niệm DDR3L-1333
32 GB Tối đa Kỉ niệm 1 GB
2 Các kênh bộ nhớ 1
25.6 GB/s Max. Băng thông 10.6 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
4.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

35 W TDP (PL1) 4 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

22 nm Công nghệ 22 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
LGA 1150 Ổ cắm BGA 592
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2014 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
726 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
182 (25%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
1660 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
507 (31%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
Intel HD Graphics 4600 @ 1.15 GHz
368 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.65 GHz
41 (11%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
3270 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
772 (24%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
129 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
326 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
3411 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
721 (21%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
7158 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
2108 (29%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
1.3 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
0.28 (22%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
3.47 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
1.08 (31%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
17.3 (100%)
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
3.5 (20%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i3-4360T Intel Atom Z3735G
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i3-4360TIntel Core i5-4590T Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4590T
2. Intel Core i3-4360TIntel Pentium G3250T Intel Core i3-4360T vs Intel Pentium G3250T
3. Intel Core i3-4360Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4360T
4. Intel Core i3-4160TIntel Core i3-4360T Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4360T
5. Intel Core i3-4360TIntel Core i5-4460T Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4460T
6. Intel Core i3-4330TIntel Core i3-4360T Intel Core i3-4330T vs Intel Core i3-4360T
7. Intel Core i3-4360TIntel Core i3-4350T Intel Core i3-4360T vs Intel Core i3-4350T
8. Intel Core i3-4130TIntel Core i3-4360T Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4360T
9. Intel Core i3-4158UIntel Core i3-4360T Intel Core i3-4158U vs Intel Core i3-4360T
10. Intel Celeron N2808Intel Core i3-4360T Intel Celeron N2808 vs Intel Core i3-4360T
11. Intel Core i5-4670TIntel Core i3-4360T Intel Core i5-4670T vs Intel Core i3-4360T
12. Intel Core i3-4360TAMD Phenom II X4 B95 Intel Core i3-4360T vs AMD Phenom II X4 B95
13. Intel Celeron G1840Intel Core i3-4360T Intel Celeron G1840 vs Intel Core i3-4360T
14. Intel Atom Z3735GIntel Atom Z3735F Intel Atom Z3735G vs Intel Atom Z3735F
15. Intel Core i5-4302YIntel Core i3-4360T Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i3-4360T
16. Intel Atom S1240Intel Core i3-4360T Intel Atom S1240 vs Intel Core i3-4360T
17. Intel Pentium G3450TIntel Core i3-4360T Intel Pentium G3450T vs Intel Core i3-4360T
18. Intel Atom Z3735GIntel Atom x5-Z8350 Intel Atom Z3735G vs Intel Atom x5-Z8350
19. Intel Core i3-4150TIntel Core i3-4360T Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4360T
20. Intel Core i3-4360TIntel Core i5-4690T Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4690T
21. Intel Core i7-4770KIntel Core i3-4360T Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-4360T
22. Intel Core i3-4360TIntel Atom D2700 Intel Core i3-4360T vs Intel Atom D2700
23. Intel Celeron N4100Intel Atom Z3735G Intel Celeron N4100 vs Intel Atom Z3735G
24. Intel Pentium G3460Intel Core i3-4360T Intel Pentium G3460 vs Intel Core i3-4360T
25. Intel Atom Z3735GIntel Celeron J1900 Intel Atom Z3735G vs Intel Celeron J1900


quay lại chỉ mục