Intel Core i9-10940X vs Intel Xeon W-2275

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i9-10940X CPU1 vs CPU2 Intel Xeon W-2275
Intel Core i9-10940X Intel Xeon W-2275
Intel Core i9 Gia đình Intel Xeon W
Intel Core i 10000X Nhóm CPU Intel Xeon W-2200/3200
10 Thế hệ 7
Cascade Lake Ngành kiến trúc Cascade Lake W
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm Intel Xeon W-2175
-- Người kế vị Intel Xeon w7-2475X

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

14 Lõi 14
28 Threads 28
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Đúng Ép xung ? Không
3.30 GHz Tính thường xuyên 3.30 GHz
4.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.80 GHz
4.20 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 4.00 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2933 Kỉ niệm DDR4-2933
256 GB Tối đa Kỉ niệm 1024 GB
4 Các kênh bộ nhớ 4
93.8 GB/s Max. Băng thông 93.8 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
19.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 19.25 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 Các làn PCIe 48

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

165 W TDP (PL1) 165 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
86 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
LGA 2066 Ổ cắm LGA 2066
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2019 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
1263 (100%)
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
21309 (100%)
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
1211 (95%)
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
1274 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
13831 (95%)
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
14528 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
1568 (98%)
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
1596 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
11762 (100%)
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
28029 (100%)
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
28033 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



V-Ray CPU-Render Benchmark

V-Ray là phần mềm dựng hình 3D của nhà sản xuất Chaos dành cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Không giống như nhiều công cụ kết xuất khác, V-Ray có khả năng được gọi là kết xuất hỗn hợp, trong đó CPU và GPU hoạt động cùng lúc.

Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
15176 (100%)
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
201 (94%)
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
214 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10940X Intel Core i9-10940X
14C 28T @ 3.30 GHz
3117 (98%)
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
3179 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i9-10940X Intel Xeon W-2275
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i9-10940XIntel Core i9-10900K Intel Core i9-10940X vs Intel Core i9-10900K
2. Intel Core i9-10980XEIntel Core i9-10940X Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-10940X
3. AMD Ryzen 9 3950XIntel Core i9-10940X AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i9-10940X
4. AMD Ryzen 9 5950XIntel Core i9-10940X AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-10940X
5. Intel Core i9-10940XIntel Core i9-9940X Intel Core i9-10940X vs Intel Core i9-9940X
6. Intel Core i9-10920XIntel Core i9-10940X Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-10940X
7. Intel Core i9-10900XIntel Core i9-10940X Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-10940X
8. Intel Core i9-10940XAMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-10940X vs AMD Ryzen 9 3900X
9. Intel Core i9-9900KIntel Core i9-10940X Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-10940X
10. Intel Core i9-10940XAMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-10940X vs AMD Ryzen 9 5900X
11. Intel Core i9-12900KIntel Core i9-10940X Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-10940X
12. Intel Core i9-10940XIntel Xeon W-2275 Intel Core i9-10940X vs Intel Xeon W-2275
13. Intel Core i9-11900KIntel Core i9-10940X Intel Core i9-11900K vs Intel Core i9-10940X
14. Intel Core i9-10940XIntel Core i9-7940X Intel Core i9-10940X vs Intel Core i9-7940X
15. Intel Core i9-9960XIntel Core i9-10940X Intel Core i9-9960X vs Intel Core i9-10940X
16. Intel Core i9-10980XEIntel Xeon W-2275 Intel Core i9-10980XE vs Intel Xeon W-2275
17. Intel Core i9-10940XAMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Core i9-10940X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
18. Intel Core i9-9980XEIntel Core i9-10940X Intel Core i9-9980XE vs Intel Core i9-10940X
19. Intel Xeon W-2265Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2265 vs Intel Xeon W-2275
20. Intel Xeon W-2275Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2275 vs Intel Xeon W-2295
21. AMD Ryzen Threadripper 3990XIntel Core i9-10940X AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-10940X
22. Intel Core i9-10940XIntel Xeon W-2235 Intel Core i9-10940X vs Intel Xeon W-2235
23. Intel Xeon W-2275AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon W-2275 vs AMD Ryzen 9 3950X
24. Intel Xeon W-2145Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2145 vs Intel Xeon W-2275
25. Intel Xeon W-2275Intel Core i9-10900 Intel Xeon W-2275 vs Intel Core i9-10900


quay lại chỉ mục