Intel Xeon W-2275 vs Intel Xeon W-2295

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon W-2275 CPU1 vs CPU2 Intel Xeon W-2295
Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2295
Intel Xeon W Gia đình Intel Xeon W
Intel Xeon W-2200/3200 Nhóm CPU Intel Xeon W-2200/3200
7 Thế hệ 7
Cascade Lake W Ngành kiến trúc Cascade Lake W
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
Intel Xeon W-2175 Tiền nhiệm Intel Xeon W-2195
Intel Xeon w7-2475X Người kế vị Intel Xeon w7-2495X

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

14 Lõi 18
28 Threads 36
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
3.30 GHz Tính thường xuyên 3.00 GHz
4.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.80 GHz
4.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.80 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2933 Kỉ niệm DDR4-2933
1024 GB Tối đa Kỉ niệm 1024 GB
4 Các kênh bộ nhớ 4
93.8 GB/s Max. Băng thông 93.8 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
19.25 MB L3 Bộ nhớ đệm 24.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 Các làn PCIe 48

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

165 W TDP (PL1) 165 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
LGA 2066 Ổ cắm LGA 2066
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2019 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2295
18C 36T @ 3.00 GHz
71 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2295
18C 36T @ 3.00 GHz
1124 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
1274 (98%)
Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2295
18C 36T @ 3.00 GHz
1301 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
14528 (87%)
Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2295
18C 36T @ 3.00 GHz
16682 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
1596 (94%)
Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2295
18C 36T @ 3.00 GHz
1703 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2295
18C 36T @ 3.00 GHz
12863 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
28033 (91%)
Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2295
18C 36T @ 3.00 GHz
30728 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
214 (100%)
Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2295
18C 36T @ 3.00 GHz
214 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
3179 (93%)
Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2295
18C 36T @ 3.00 GHz
3422 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2295
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i9-10980XEIntel Xeon W-2295 Intel Core i9-10980XE vs Intel Xeon W-2295
2. Intel Core i9-12900KIntel Xeon W-2295 Intel Core i9-12900K vs Intel Xeon W-2295
3. Intel Xeon W-2295Intel Xeon W-2195 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon W-2195
4. AMD Ryzen 9 5950XIntel Xeon W-2295 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon W-2295
5. Intel Core i9-10940XIntel Xeon W-2275 Intel Core i9-10940X vs Intel Xeon W-2275
6. Intel Xeon W-2295Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2295 vs Intel Core i9-9900K
7. Intel Xeon W-2295AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon W-2295 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
8. Intel Core i9-10980XEIntel Xeon W-2275 Intel Core i9-10980XE vs Intel Xeon W-2275
9. Intel Xeon W-2295AMD EPYC 7502P Intel Xeon W-2295 vs AMD EPYC 7502P
10. Intel Xeon W-2265Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2265 vs Intel Xeon W-2275
11. Intel Xeon W-2275Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2275 vs Intel Xeon W-2295
12. Intel Xeon W-2295AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon W-2295 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
13. Intel Xeon W-2295Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon Gold 5218R
14. Intel Xeon W-2295Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon Gold 6234
15. Intel Xeon W-2225Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-2295
16. Intel Xeon W-2275AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon W-2275 vs AMD Ryzen 9 3950X
17. Intel Xeon W-2295Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon W-3245
18. Intel Xeon Gold 6254Intel Xeon W-2295 Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Xeon W-2295
19. Intel Xeon W-2295Intel Core i7-10700F Intel Xeon W-2295 vs Intel Core i7-10700F
20. Intel Xeon W-2295Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon W-2255
21. Intel Xeon W-2295Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon Gold 5220
22. Intel Xeon W-2145Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2145 vs Intel Xeon W-2275
23. Intel Xeon W-2275Intel Core i9-10900 Intel Xeon W-2275 vs Intel Core i9-10900
24. Intel Xeon W-2245Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2275
25. Intel Xeon W-2295Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon Gold 6240


quay lại chỉ mục