Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7100H

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 6152 CPU1 vs CPU2 Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold Gia đình Intel Core i3
Intel Xeon Gold 5100/6100 Nhóm CPU Intel Core i 7000H
1 Thế hệ 7
Skylake Ngành kiến trúc Kaby Lake H
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm Intel Core i3-6100H
-- Người kế vị Intel Core i3-8100H

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

22 Lõi 2
44 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.10 GHz Tính thường xuyên 3.00 GHz
3.70 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
2.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel HD Graphics 630
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.95 GHz
GPU Generation 9.5
Công nghệ 14 nm
Tối đa màn hình 3
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2666 Kỉ niệm DDR4-2400
768 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
6 Các kênh bộ nhớ 2
128.1 GB/s Max. Băng thông 38.4 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
30.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 Các làn PCIe 12

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

140 W TDP (PL1) 35 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
LGA 3647 Ổ cắm BGA 1356
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
1057 (100%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
765 (72%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
1669 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
1237 (100%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
--
0 (0%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
Intel HD Graphics 630 @ 0.95 GHz
365 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
24693 (100%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
3430 (14%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
161 (100%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
128 (80%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
3157 (100%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
328 (10%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
4125 (100%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
3210 (78%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
59307 (100%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
6945 (12%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
1.89 (100%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
1.45 (77%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
34.7 (100%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
3.59 (10%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6152
22C 44T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
35.3 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7100H
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i3-7100HIntel Core i5-7300HQ Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7300HQ
2. AMD Ryzen 9 3950XIntel Xeon Gold 6152 AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Gold 6152
3. Intel Xeon E5-2699 v4Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6152
4. Intel Core i3-7100HIntel Core i5-7200U Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7200U
5. Intel Xeon Gold 6152AMD EPYC 7501 Intel Xeon Gold 6152 vs AMD EPYC 7501
6. Intel Xeon Gold 6152Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6130
7. AMD EPYC 7551PIntel Xeon Gold 6152 AMD EPYC 7551P vs Intel Xeon Gold 6152
8. AMD EPYC 7401Intel Xeon Gold 6152 AMD EPYC 7401 vs Intel Xeon Gold 6152
9. Intel Core i7-7500UIntel Core i3-7100H Intel Core i7-7500U vs Intel Core i3-7100H
10. Intel Core i3-7100HIntel Core i5-5200U Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-5200U
11. Intel Core i3-3220Intel Core i3-7100H Intel Core i3-3220 vs Intel Core i3-7100H
12. Intel Pentium G2020Intel Core i3-7100H Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-7100H
13. Intel Xeon Gold 6152Intel Xeon Gold 6252 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6252
14. Intel Core i3-7100HIntel Core i5-6300HQ Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-6300HQ
15. Intel Core i3-7100HIntel Core i3-6100H Intel Core i3-7100H vs Intel Core i3-6100H
16. Intel Xeon Gold 6152Intel Xeon Gold 6238 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6238
17. Intel Celeron J3455Intel Core i3-7100H Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-7100H
18. Intel Core i3-7100HIntel Celeron N3450 Intel Core i3-7100H vs Intel Celeron N3450
19. Intel Xeon Gold 6152Intel Celeron G530 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Celeron G530
20. Intel Xeon Gold 6152Intel Core i7-7500U Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i7-7500U
21. Intel Core i3-7100HIntel Core i5-6600 Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-6600
22. Intel Xeon Gold 6152Intel Core i3-7100H Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7100H
23. AMD A6-5200Intel Xeon Gold 6152 AMD A6-5200 vs Intel Xeon Gold 6152
24. Intel Xeon Gold 6152Intel Core i5-4440 Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i5-4440
25. Intel Core i3-7100UIntel Core i3-7100H Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-7100H


quay lại chỉ mục