AMD A8-3870K Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD A8-3870K có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi AMD A. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm FM1 và được phát hành sau Q4/2011.
AMD A8-3870K

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD A8-3870K
Gia đình: AMD A
Nhóm CPU: AMD A8-3000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 3.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon HD 6550D
Tần số GPU: 0.60 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 5
Shader: 400
Tối đa Bộ nhớ GPU: 1 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 3
Direct X: 11
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q2/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 100 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE3, SSE4a
L2-Cache: --
L3-Cache: 4.00 MB
Ngành kiến trúc: Llano (K10)

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: FM1
Ngày phát hành: Q4/2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8300 AMD FX-8300
8C 8T @ 3.30 GHz
180
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
178
Intel Xeon X3440 Intel Xeon X3440
4C 8T @ 2.53 GHz
178
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
4C 4T @ 3.10 GHz
176
AMD A6-5400K AMD A6-5400K
2C 2T @ 3.60 GHz
174
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N5000
4C 4T @ 1.10 GHz
171
AMD Phenom II X4 940 AMD Phenom II X4 940
4C 4T @ 3.00 GHz
169
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J4125 Intel Celeron J4125
4C 4T @ 2.00 GHz
675
AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon II X4 860K
4C 4T @ 3.70 GHz
670
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver J5005
4C 4T @ 1.50 GHz
669
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
4C 4T @ 3.10 GHz
666
Intel Core i7-3520M Intel Core i7-3520M
2C 4T @ 2.90 GHz
663
AMD A10-7800 AMD A10-7800
4C 4T @ 3.50 GHz
657
AMD A8-7600 AMD A8-7600
4C 4T @ 3.10 GHz
655
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-5745M AMD A10-5745M
AMD Radeon HD 8610G @ 0.63 GHz
481
AMD GX-420GI AMD GX-420GI
AMD Radeon R7E @ 0.63 GHz
481
AMD GX-424CC AMD GX-424CC
AMD Radeon R7E @ 0.63 GHz
481
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
AMD Radeon HD 6550D @ 0.60 GHz
480
Intel Core i9-10885H Intel Core i9-10885H
Intel UHD Graphics 630 @ 1.25 GHz
480
Intel Xeon E-2286M Intel Xeon E-2286M
Intel UHD Graphics P630 @ 1.25 GHz
480
Intel Core i9-10980HK Intel Core i9-10980HK
Intel UHD Graphics 630 @ 1.25 GHz
480
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Samsung Exynos 9825 Samsung Exynos 9825
8C 8T @ 2.73 GHz
3714
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7300U
2C 4T @ 2.60 GHz
3694
AMD Ryzen 3 2200U AMD Ryzen 3 2200U
2C 4T @ 2.50 GHz
3690
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
4C 4T @ 3.10 GHz
3684
AMD A10-9700 AMD A10-9700
4C 4T @ 3.50 GHz
3660
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7500U
2C 4T @ 2.70 GHz
3659
Intel Core i5-2320 Intel Core i5-2320
4C 4T @ 3.00 GHz
3655
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 940 AMD Phenom II X4 940
4C 4T @ 3.00 GHz
78
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X6 1035T
6C 6T @ 2.60 GHz
78
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N5000
4C 4T @ 1.10 GHz
78
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
4C 4T @ 3.10 GHz
77
AMD FX-9800P AMD FX-9800P
4C 4T @ 2.70 GHz
77
Intel Celeron N4120 Intel Celeron N4120
4C 4T @ 1.10 GHz
77
Intel Pentium 3825U Intel Pentium 3825U
2C 4T @ 1.90 GHz
77
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X4 945
4C 4T @ 3.00 GHz
304
AMD Phenom II X4 B95 AMD Phenom II X4 B95
4C 4T @ 3.00 GHz
304
AMD A10-9700 AMD A10-9700
4C 4T @ 3.50 GHz
303
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
4C 4T @ 3.10 GHz
302
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver J5005
4C 4T @ 1.50 GHz
302
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6500U
2C 4T @ 2.50 GHz
302
AMD Phenom II X4 940 AMD Phenom II X4 940
4C 4T @ 3.00 GHz
302
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300 AMD A4-5300
2C 2T @ 3.40 GHz
0.91
AMD Phenom II X2 545 AMD Phenom II X2 545
2C 2T @ 3.00 GHz
0.91
AMD Phenom II X2 B55 AMD Phenom II X2 B55
2C 2T @ 3.00 GHz
0.91
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
4C 4T @ 3.10 GHz
0.91
Intel Core i3-2350M Intel Core i3-2350M
2C 4T @ 2.30 GHz
0.9
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N5000
4C 4T @ 1.10 GHz
0.9
Intel Celeron N4000 Intel Celeron N4000
2C 2T @ 1.10 GHz
0.9
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4130
2C 4T @ 3.40 GHz
3.63
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6567U
2C 4T @ 3.30 GHz
3.62
AMD Athlon X4 835 AMD Athlon X4 835
4C 4T @ 3.10 GHz
3.61
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
4C 4T @ 3.10 GHz
3.6
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
3.59
AMD Phenom II X4 B95 AMD Phenom II X4 B95
4C 4T @ 3.00 GHz
3.58
AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X4 945
4C 4T @ 3.00 GHz
3.58
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-8100 Intel Core i3-8100
4C 4T @ 3.60 GHz
37.4
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-7100U
2C 4T @ 2.40 GHz
37.2
Intel Core i3-7167U Intel Core i3-7167U
2C 4T @ 2.80 GHz
37.2
AMD A8-3870K AMD A8-3870K
4C 4T @ 3.10 GHz
37
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5257U
2C 4T @ 2.70 GHz
36.8
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-7500T
4C 4T @ 2.70 GHz
36.4
Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7600T
4C 4T @ 2.80 GHz
36.4
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-3500 AMD A8-3870K AMD A6-3500 vs AMD A8-3870K
2. AMD A6-3600 AMD A8-3870K AMD A6-3600 vs AMD A8-3870K
3. AMD A6-3650 AMD A8-3870K AMD A6-3650 vs AMD A8-3870K
4. AMD A10-6800K AMD A8-3870K AMD A10-6800K vs AMD A8-3870K
5. AMD A8-3870K Intel Core i5-6300HQ AMD A8-3870K vs Intel Core i5-6300HQ
6. AMD A8-3870K AMD Athlon II X4 740 AMD A8-3870K vs AMD Athlon II X4 740
7. Intel Core i3-3210 AMD A8-3870K Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3870K
8. AMD Phenom II X4 965 AMD A8-3870K AMD Phenom II X4 965 vs AMD A8-3870K
9. Intel Core i3-3220 AMD A8-3870K Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3870K
10. AMD A10-7850K AMD A8-3870K AMD A10-7850K vs AMD A8-3870K
11. AMD A8-3870K AMD FX-9590 AMD A8-3870K vs AMD FX-9590
12. AMD A6-3670K AMD A8-3870K AMD A6-3670K vs AMD A8-3870K
13. Intel Core i5-4200M AMD A8-3870K Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3870K
14. Intel Core i3-6100 AMD A8-3870K Intel Core i3-6100 vs AMD A8-3870K
15. AMD A8-6600K AMD A8-3870K AMD A8-6600K vs AMD A8-3870K
16. Intel Pentium 4405Y AMD A8-3870K Intel Pentium 4405Y vs AMD A8-3870K
17. Intel Xeon E3-1225 v3 AMD A8-3870K Intel Xeon E3-1225 v3 vs AMD A8-3870K
18. Intel Core i3-4150 AMD A8-3870K Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3870K
19. Intel Pentium J2900 AMD A8-3870K Intel Pentium J2900 vs AMD A8-3870K
20. Intel Core i7-4770K AMD A8-3870K Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3870K
21. Intel Core i3-4350 AMD A8-3870K Intel Core i3-4350 vs AMD A8-3870K
22. AMD E2-3800 AMD A8-3870K AMD E2-3800 vs AMD A8-3870K
23. AMD A8-3870K Intel Core i7-2600K AMD A8-3870K vs Intel Core i7-2600K
24. AMD A8-3870K Intel Xeon Silver 4116T AMD A8-3870K vs Intel Xeon Silver 4116T
25. AMD A8-3870K Intel Core i3-3245 AMD A8-3870K vs Intel Core i3-3245


quay lại chỉ mục