Intel Core i3-4340 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4340 có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1150 và được phát hành sau Q3/2013.
Intel Core i3-4340

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-4340
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 4000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 4600
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.15 GHz
Đơn vị thi công: 20
Shader: 160
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7.5
Direct X: 11.1
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q2/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1333
DDR3L-1600
DDR3-1333
DDR3-1600
21.3 GB/s
25.6 GB/s
21.3 GB/s
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 54 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 4.00 MB
Ngành kiến trúc: Haswell S

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1150
Ngày phát hành: Q3/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7500U
2C 4T @ 2.70 GHz
842
Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon E5-2695 v3
14C 28T @ 2.30 GHz
842
Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
842
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
841
Intel Xeon D-2123IT Intel Xeon D-2123IT
4C 8T @ 2.20 GHz
841
Intel Xeon Silver 4108 Intel Xeon Silver 4108
8C 16T @ 1.80 GHz
841
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-6400
4C 4T @ 2.70 GHz
841
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7560U
2C 4T @ 2.40 GHz
1888
Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4600M
2C 4T @ 2.90 GHz
1887
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-4160
2C 4T @ 3.60 GHz
1885
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
1883
Intel Pentium J6426 Intel Pentium J6426
4C 4T @ 2.00 GHz
1880
AMD Athlon PRO 300U AMD Athlon PRO 300U
2C 4T @ 2.40 GHz
1878
MediaTek Dimensity 7020 MediaTek Dimensity 7020
8C 8T @ 2.20 GHz
1877
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M AMD A8-5550M
AMD Radeon HD 8550G @ 0.72 GHz
369
AMD A8-5557M AMD A8-5557M
AMD Radeon HD 8550G @ 0.72 GHz
369
AMD A8-6500T AMD A8-6500T
AMD Radeon HD 8550D @ 0.72 GHz
369
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
Intel HD Graphics 4600 @ 1.15 GHz
368
Intel Core i3-4370T Intel Core i3-4370T
Intel HD Graphics 4600 @ 1.15 GHz
368
Intel Core i3-4170T Intel Core i3-4170T
Intel HD Graphics 4400 @ 1.15 GHz
368
Intel Core i5-4200H Intel Core i5-4200H
Intel HD Graphics 4600 @ 1.15 GHz
368
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4330
2C 4T @ 3.50 GHz
3550
MediaTek Helio G95 MediaTek Helio G95
8C 8T @ 2.05 GHz
3549
MediaTek Helio G90 MediaTek Helio G90
8C 8T @ 2.05 GHz
3548
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
3540
Intel Core i7-2635QM Intel Core i7-2635QM
4C 8T @ 2.00 GHz
3540
Intel Core i7-2630QM Intel Core i7-2630QM
4C 8T @ 2.00 GHz
3531
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 835
8C 8T @ 2.45 GHz
3521
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7300HQ
4C 4T @ 2.50 GHz
143
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4810MQ
4C 8T @ 2.80 GHz
143
Intel Pentium Gold G6400T Intel Pentium Gold G6400T
2C 4T @ 3.40 GHz
143
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
142
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i3-1000NG4
4C 8T @ 1.10 GHz
142
AMD Ryzen 3 PRO 2200G AMD Ryzen 3 PRO 2200G
4C 4T @ 3.50 GHz
142
AMD Athlon 240GE AMD Athlon 240GE
2C 4T @ 3.50 GHz
142
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160 Intel Core i3-4160
2C 4T @ 3.60 GHz
367
AMD Ryzen Embedded R1606G AMD Ryzen Embedded R1606G
2C 4T @ 2.60 GHz
366
Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G6500T
2C 4T @ 3.50 GHz
366
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
363
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4350
2C 4T @ 3.60 GHz
363
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7260U
2C 4T @ 2.20 GHz
362
AMD Phenom II X4 975 AMD Phenom II X4 975
4C 4T @ 3.60 GHz
362
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2680 v4
14C 28T @ 2.40 GHz
3887
Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2695 v4
18C 36T @ 2.20 GHz
3881
Intel Core i3-6300 Intel Core i3-6300
2C 4T @ 3.80 GHz
3876
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
3868
AMD Ryzen 7 PRO 3700U AMD Ryzen 7 PRO 3700U
4C 8T @ 2.30 GHz
3845
AMD Ryzen 7 3780U AMD Ryzen 7 3780U
4C 8T @ 2.30 GHz
3845
AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 3700U
4C 8T @ 2.30 GHz
3845
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon II X4 860K
4C 4T @ 3.70 GHz
8155
AMD FX-6300 AMD FX-6300
6C 6T @ 3.50 GHz
8142
Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Xeon E3-1235L v5
4C 4T @ 2.00 GHz
8117
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
8116
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7360U
2C 4T @ 2.30 GHz
8105
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7500U
2C 4T @ 2.70 GHz
8077
AMD FX-8100 AMD FX-8100
8C 8T @ 2.80 GHz
8075
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 Intel Core i3-4160
2C 4T @ 3.60 GHz
1.46
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4350
2C 4T @ 3.60 GHz
1.46
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5257U
2C 4T @ 2.70 GHz
1.46
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
1.46
Intel Celeron G3950 Intel Celeron G3950
2C 2T @ 3.00 GHz
1.45
Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100H
2C 4T @ 3.00 GHz
1.45
Intel Pentium G4500T Intel Pentium G4500T
2C 2T @ 3.00 GHz
1.45
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X4 850 AMD Phenom II X4 850
4C 4T @ 3.30 GHz
3.94
AMD Phenom II X4 B99 AMD Phenom II X4 B99
4C 4T @ 3.30 GHz
3.94
Intel Core i5-6287U Intel Core i5-6287U
2C 4T @ 3.10 GHz
3.93
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
3.91
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4350
2C 4T @ 3.60 GHz
3.91
Intel Core i5-760 Intel Core i5-760
4C 4T @ 2.80 GHz
3.9
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-4160
2C 4T @ 3.60 GHz
3.9
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4350
2C 4T @ 3.60 GHz
17.1
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4350U
2C 4T @ 1.40 GHz
16.9
AMD A8-3550MX AMD A8-3550MX
4C 4T @ 2.00 GHz
16.8
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
16.7
Intel Core m5-6Y54 Intel Core m5-6Y54
2C 4T @ 1.10 GHz
16.7
Intel Core m5-6Y57 Intel Core m5-6Y57
2C 4T @ 1.10 GHz
16.7
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4150T
2C 4T @ 3.00 GHz
16.7
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4340 AMD FX-6300 Intel Core i3-4340 vs AMD FX-6300
2. Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4350
3. Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4340 Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4340
4. Intel Core i5-4570 Intel Core i3-4340 Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-4340
5. Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4360
6. Intel Core i3-4340 AMD FX-4100 Intel Core i3-4340 vs AMD FX-4100
7. Intel Core i3-4340 AMD FX-6100 Intel Core i3-4340 vs AMD FX-6100
8. Intel Core i3-4340 Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-4340 vs Intel Core M-5Y10c
9. Intel Pentium G3460 Intel Core i3-4340 Intel Pentium G3460 vs Intel Core i3-4340
10. Intel Core i3-4340 AMD FX-8320 Intel Core i3-4340 vs AMD FX-8320
11. Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-4340
12. Intel Core i5-4430 Intel Core i3-4340 Intel Core i5-4430 vs Intel Core i3-4340
13. Intel Core i5-4340M Intel Core i3-4340 Intel Core i5-4340M vs Intel Core i3-4340
14. Intel Core i3-4340 AMD FX-8350 Intel Core i3-4340 vs AMD FX-8350
15. Intel Pentium D1507 Intel Core i3-4340 Intel Pentium D1507 vs Intel Core i3-4340
16. Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4340 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-4340
17. Intel Core i3-4340 Intel Core i5-4670 Intel Core i3-4340 vs Intel Core i5-4670
18. Intel Core i3-4340 AMD FX-9590 Intel Core i3-4340 vs AMD FX-9590
19. Intel Core i3-4340 Intel Pentium G4560 Intel Core i3-4340 vs Intel Pentium G4560
20. Intel Core i3-4340 Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Core i3-4340 vs Intel Xeon E5-2683 v4
21. Intel Core i3-4340 Intel Core i5-6400 Intel Core i3-4340 vs Intel Core i5-6400
22. Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4340
23. Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Core i3-4340 Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Core i3-4340
24. Intel Core i3-10110Y Intel Core i3-4340 Intel Core i3-10110Y vs Intel Core i3-4340
25. Intel Core i3-4340 AMD FX-6350 Intel Core i3-4340 vs AMD FX-6350


quay lại chỉ mục