Intel Core i5-4258U Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-4258U có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1168 và được phát hành sau Q3/2013.
Intel Core i5-4258U

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-4258U
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 4000U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: Intel Core i5-5257U

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.40 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 2.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): 2.90 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel Iris Graphics 5100
Tần số GPU: 0.20 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 40
Shader: 320
Tối đa Bộ nhớ GPU: 16 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7.5
Direct X: 11.1
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q2/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 12
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 28 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Haswell U

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1168
Ngày phát hành: Q3/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N4505 Intel Celeron N4505
2C 2T @ 2.00 GHz
660
Intel Pentium D1508 Intel Pentium D1508
2C 4T @ 2.20 GHz
659
Intel Core i3-6157U Intel Core i3-6157U
2C 4T @ 2.40 GHz
657
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
656
Intel Core i3-4340TE Intel Core i3-4340TE
2C 4T @ 2.60 GHz
655
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4150T
2C 4T @ 3.00 GHz
653
Apple A9X Apple A9X
2C 2T @ 2.26 GHz
652
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5800K AMD A10-5800K
4C 4T @ 3.80 GHz
1483
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240
2C 4T @ 3.40 GHz
1483
AMD FX-4320 AMD FX-4320
4C 4T @ 4.00 GHz
1481
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
1479
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
1478
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-4278U
2C 4T @ 2.60 GHz
1478
Intel Celeron N4120 Intel Celeron N4120
4C 4T @ 1.10 GHz
1478
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5200U
2C 4T @ 2.20 GHz
845
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5250U
2C 4T @ 1.60 GHz
845
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-7100U
2C 4T @ 2.40 GHz
841
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
838
Intel Pentium Gold G5600F Intel Pentium Gold G5600F
2C 4T @ 3.90 GHz
837
Intel Xeon D-1540 Intel Xeon D-1540
8C 16T @ 2.00 GHz
837
Intel Pentium Gold G5600 Intel Pentium Gold G5600
2C 4T @ 3.90 GHz
837
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Pentium G4600 Intel Pentium G4600
2C 4T @ 3.60 GHz
1675
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 730G
8C 8T @ 2.20 GHz
1671
Intel Core i3-7020U Intel Core i3-7020U
2C 4T @ 2.30 GHz
1670
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
1669
Intel Celeron J6412 Intel Celeron J6412
4C 4T @ 2.00 GHz
1662
Intel Core m5-6Y54 Intel Core m5-6Y54
2C 4T @ 1.10 GHz
1648
Intel Core i3-4100M Intel Core i3-4100M
2C 4T @ 2.50 GHz
1645
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

HiSilicon Kirin 990 4G HiSilicon Kirin 990 4G
ARM Mali-G76 MP16 @ 0.60 GHz
737
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Adreno 630 @ 0.70 GHz
737
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7260U
Intel Iris Plus Graphics 640 @ 0.95 GHz
730
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
Intel Iris Graphics 5100 @ 1.10 GHz
704
Intel Core i7-4550U Intel Core i7-4550U
Intel HD Graphics 5000 @ 1.10 GHz
704
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-4278U
Intel Iris Graphics 5100 @ 1.10 GHz
704
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-4650U
Intel HD Graphics 5000 @ 1.10 GHz
704
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N5000
4C 4T @ 1.10 GHz
2589
Qualcomm Snapdragon 710 Qualcomm Snapdragon 710
8C 8T @ 2.20 GHz
2589
Intel Celeron G5900T Intel Celeron G5900T
2C 2T @ 3.20 GHz
2584
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
2578
Intel Core m3-7Y30 Intel Core m3-7Y30
2C 4T @ 1.00 GHz
2574
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4510U
2C 4T @ 2.00 GHz
2574
Intel Core i3-7020U Intel Core i3-7020U
2C 4T @ 2.30 GHz
2568
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4590T
4C 4T @ 2.00 GHz
117
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3220
2C 2T @ 3.00 GHz
117
Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Xeon E5-2630 v2
6C 12T @ 2.60 GHz
117
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
116
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-6198DU
2C 4T @ 2.30 GHz
116
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4785T
4C 8T @ 2.20 GHz
116
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6167U
2C 4T @ 2.70 GHz
115
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium Silver N5030
4C 4T @ 1.10 GHz
265
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5200U
2C 4T @ 2.20 GHz
264
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5250U
2C 4T @ 1.60 GHz
264
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
263
Intel Core i3-2100 Intel Core i3-2100
2C 4T @ 3.10 GHz
263
Intel Celeron J4105 Intel Celeron J4105
4C 4T @ 1.50 GHz
263
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-5157U
2C 4T @ 2.50 GHz
263
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3250
2C 4T @ 3.50 GHz
2725
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4130T
2C 4T @ 2.90 GHz
2714
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200M
2C 4T @ 2.50 GHz
2710
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
2690
Intel Core M-5Y51 Intel Core M-5Y51
2C 4T @ 1.10 GHz
2688
Intel Core M-5Y70 Intel Core M-5Y70
2C 4T @ 1.10 GHz
2688
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4360U
2C 4T @ 1.50 GHz
2675
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X4 940 AMD Phenom II X4 940
4C 4T @ 3.00 GHz
5610
AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X4 945
4C 4T @ 3.00 GHz
5610
AMD Athlon II X4 640 AMD Athlon II X4 640
4C 4T @ 3.00 GHz
5604
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
5594
AMD FX-4130 AMD FX-4130
4C 4T @ 3.80 GHz
5588
AMD A10-5800K AMD A10-5800K
4C 4T @ 3.80 GHz
5582
Intel Core i3-3245 Intel Core i3-3245
2C 4T @ 3.40 GHz
5576
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200M
2C 4T @ 2.50 GHz
1.32
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4350U
2C 4T @ 1.40 GHz
1.32
Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3420
2C 2T @ 3.20 GHz
1.32
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
1.31
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6167U
2C 4T @ 2.70 GHz
1.3
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-6100H
2C 4T @ 2.70 GHz
1.3
Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
1.3
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7700K AMD A10-7700K
4C 4T @ 3.50 GHz
3.08
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6560U
2C 4T @ 2.20 GHz
3.07
AMD A8-3820 AMD A8-3820
4C 4T @ 2.50 GHz
3.03
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
3.02
Intel Celeron G4920 Intel Celeron G4920
2C 2T @ 3.20 GHz
3.02
AMD A10-5700 AMD A10-5700
4C 4T @ 3.40 GHz
3
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-4650U
2C 4T @ 1.70 GHz
2.98
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4670
4C 4T @ 3.40 GHz
20.9
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4670K
4C 4T @ 3.40 GHz
20.9
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4670T
4C 4T @ 2.30 GHz
20.9
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
20.7
Intel Core i5-4460S Intel Core i5-4460S
4C 4T @ 2.90 GHz
20.1
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4590S
4C 4T @ 3.00 GHz
20.1
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4570S
4C 4T @ 2.90 GHz
20.1
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-9220 Intel Core i5-4258U AMD A6-9220 vs Intel Core i5-4258U
2. Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4558U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-4558U
3. Intel Core i5-4258U AMD A8-3520M Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3520M
4. Intel Core i5-4258U Intel Core i5-6267U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-6267U
5. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4258U
6. Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4258U
7. Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-4210U
8. Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-4200U
9. Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4258U Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4258U
10. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4258U
11. Intel Core i5-4258U AMD A8-3550MX Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3550MX
12. Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i5-4258U Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i5-4258U
13. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4258U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4258U
14. Intel Core i5-4258U AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i5-4258U vs AMD Phenom II X6 1075T
15. Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4258U
16. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-4258U
17. Intel Core i5-4258U Intel Core i3-3210 Intel Core i5-4258U vs Intel Core i3-3210
18. Intel Core i5-5350U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-4258U
19. Intel Core i3-6100T Intel Core i5-4258U Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-4258U
20. Apple M1 Intel Core i5-4258U Apple M1 vs Intel Core i5-4258U
21. Intel Core i5-4258U Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4258U vs Intel Celeron J1900
22. Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4258U Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4258U
23. Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-4258U
24. Intel Core i5-4258U Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-2500k
25. Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-4510U


quay lại chỉ mục