Intel Core i7-13700HX Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-13700HX có 16 lõi với 24 luồng và dựa trên 13. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1744 và được phát hành sau Q1/2023.
Intel Core i7-13700HX

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-13700HX
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i 13000H
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 13
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: Intel Core i7-14700HX

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 16 / 24
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 8x Raptor Cove
B-Core: 8x Gracemont

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.10 GHz (5.00 GHz)
B-Core Tính thường xuyên: 1.50 GHz (3.70 GHz)

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU)
Tần số GPU: 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.55 GHz
Đơn vị thi công: 32
Shader: 256
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 13
Direct X: 12.1
Công nghệ: 10 nm
Ngày phát hành: Q1/2023

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-4800
DDR4-3200
76.8 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 192 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 5.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 55 W
TDP (PL2): 157 W
TDP up: 86 W
TDP down: 45 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
L2-Cache: 24.00 MB
L3-Cache: 30.00 MB
Ngành kiến trúc: Raptor Lake H

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1744
Ngày phát hành: Q1/2023
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 5 7600X
6C 12T @ 4.70 GHz
115
Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
115
Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900HX
24C 32T @ 2.20 GHz
115
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
114
AMD Ryzen 9 7945HX AMD Ryzen 9 7945HX
16C 32T @ 2.50 GHz
114
Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Ultra (48-GPU)
20C 20T @ 0.60 GHz
114
Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple M1 Ultra (64-GPU)
20C 20T @ 0.60 GHz
114
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core i5-14600K Intel Core i5-14600K
14C 20T @ 3.50 GHz
1388
Intel Core i5-14600KF Intel Core i5-14600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
1388
Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU) Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU)
14C 14T @ 0.70 GHz
1373
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
1371
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 3950X
16C 32T @ 3.50 GHz
1325
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
1282
Intel Core i5-13600K Intel Core i5-13600K
14C 20T @ 3.50 GHz
1282
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13705H Intel Core i7-13705H
14C 20T @ 2.40 GHz
1893
Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-13800HE
14C 20T @ 2.50 GHz
1893
Apple A16 Bionic Apple A16 Bionic
6C 6T @ 3.46 GHz
1890
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
1889
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900T
16C 24T @ 1.40 GHz
1878
Intel Core i7-11700B Intel Core i7-11700B
8C 16T @ 3.20 GHz
1878
Intel Core i9-11900KB Intel Core i9-11900KB
8C 16T @ 3.30 GHz
1878
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9960X Intel Core i9-9960X
16C 32T @ 3.10 GHz
14314
Intel Xeon W-2191B Intel Xeon W-2191B
18C 36T @ 2.30 GHz
14308
Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-13650HX
14C 20T @ 2.60 GHz
14302
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
14297
Intel Core i5-14500 Intel Core i5-14500
14C 20T @ 2.60 GHz
14253
Intel Core i5-13500T Intel Core i5-13500T
14C 20T @ 1.60 GHz
14238
Intel Xeon Gold 6238T Intel Xeon Gold 6238T
22C 44T @ 1.90 GHz
14206
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-13620H Intel Core i7-13620H
10C 16T @ 2.40 GHz
2538
Intel Core i7-13700T Intel Core i7-13700T
16C 24T @ 1.40 GHz
2537
Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1370P
14C 20T @ 1.90 GHz
2536
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
2534
Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700H
14C 20T @ 2.40 GHz
2531
Intel Core i7-13705H Intel Core i7-13705H
14C 20T @ 2.40 GHz
2531
Apple A16 Bionic Apple A16 Bionic
6C 6T @ 3.46 GHz
2531
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-12800HX
16C 24T @ 2.00 GHz
13946
Intel Core i7-12850HX Intel Core i7-12850HX
16C 24T @ 2.00 GHz
13946
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 3960X
24C 48T @ 3.80 GHz
13875
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
13825
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
12C 24T @ 4.10 GHz
13824
Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU) Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU)
11C 11T @ 0.70 GHz
13755
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
16C 32T @ 3.90 GHz
13740
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12600K Intel Core i5-12600K
10C 16T @ 3.70 GHz
741
Intel Core i5-12600KF Intel Core i5-12600KF
10C 16T @ 3.70 GHz
741
Intel Core i9-12900HX Intel Core i9-12900HX
16C 24T @ 2.30 GHz
736
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
734
Intel Core i9-12900H Intel Core i9-12900H
14C 20T @ 2.50 GHz
734
Intel Core i7-11700B Intel Core i7-11700B
8C 16T @ 3.20 GHz
732
Intel Core i5-13500 Intel Core i5-13500
14C 20T @ 2.50 GHz
723
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700K Intel Core i7-12700K
12C 20T @ 3.60 GHz
8750
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180
28C 56T @ 2.50 GHz
8585
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 5900X
12C 24T @ 3.70 GHz
8491
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
8342
Intel Core i5-13500 Intel Core i5-13500
14C 20T @ 2.50 GHz
8076
AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 7 7700X
8C 16T @ 4.50 GHz
7944
AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 7 PRO 7745
8C 16T @ 3.80 GHz
7845
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-5575R Intel Core i5-5575R
Intel Iris Pro Graphics 6200 @ 1.05 GHz
806
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5257U
Intel Iris Graphics 6100 @ 1.05 GHz
806
Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4570R
Intel Iris Pro Graphics 5200 @ 1.25 GHz
800
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU) @ 1.55 GHz
794
Intel Core i5-14500HX Intel Core i5-14500HX
Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU) @ 1.55 GHz
794
Intel Core i5-14600T Intel Core i5-14600T
Intel UHD Graphics 770 @ 1.55 GHz
794
Intel Core i5-14500T Intel Core i5-14500T
Intel UHD Graphics 770 @ 1.55 GHz
794
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-12700K Intel Core i7-12700K
12C 20T @ 3.60 GHz
34688
Intel Core i7-12700KF Intel Core i7-12700KF
12C 20T @ 3.60 GHz
34688
AMD Ryzen 9 PRO 5945 AMD Ryzen 9 PRO 5945
12C 24T @ 3.00 GHz
34677
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
34670
AMD Ryzen 9 5900 AMD Ryzen 9 5900
12C 24T @ 3.00 GHz
34570
Intel Xeon Gold 6230R Intel Xeon Gold 6230R
26C 52T @ 2.10 GHz
34208
Intel Xeon Platinum 8260M Intel Xeon Platinum 8260M
24C 48T @ 2.40 GHz
33989
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900 Intel Core i9-12900
16C 24T @ 2.40 GHz
287
Intel Core i7-12700K Intel Core i7-12700K
12C 20T @ 3.60 GHz
286
Intel Core i7-12700KF Intel Core i7-12700KF
12C 20T @ 3.60 GHz
286
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
284
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 5950X
16C 32T @ 3.40 GHz
277
Intel Core i9-12900HX Intel Core i9-12900HX
16C 24T @ 2.30 GHz
274
Intel Core i5-12600KF Intel Core i5-12600KF
10C 16T @ 3.70 GHz
274
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-13600K Intel Core i5-13600K
14C 20T @ 3.50 GHz
3652
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon Platinum 8170
26C 52T @ 2.10 GHz
3596
Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon Platinum 8170M
26C 52T @ 2.10 GHz
3596
Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700HX
16C 24T @ 2.10 GHz
3531
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7980XE
18C 36T @ 2.60 GHz
3455
Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Platinum 8160
24C 48T @ 2.10 GHz
3444
Intel Xeon Platinum 8160F Intel Xeon Platinum 8160F
24C 48T @ 2.10 GHz
3444
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700H vs Intel Core i7-13700HX
2. Intel Core i7-13700HX Intel Core i9-13900HX Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i9-13900HX
3. AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 7 7840HS vs Intel Core i7-13700HX
4. Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13620H Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-13620H
5. Intel Core i7-13700HX Intel Core i9-13900H Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i9-13900H
6. Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-12700H Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-12700H
7. AMD Ryzen 9 7940HS Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 9 7940HS vs Intel Core i7-13700HX
8. Intel Core i5-13500HX Intel Core i7-13700HX Intel Core i5-13500HX vs Intel Core i7-13700HX
9. AMD Ryzen 7 7735HS Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 7 7735HS vs Intel Core i7-13700HX
10. Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i7-13700HX
11. Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700K Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-13700K
12. AMD Ryzen 9 7845HX Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 9 7845HX vs Intel Core i7-13700HX
13. AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i7-13700HX
14. AMD Ryzen 7 7745HX Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 7 7745HX vs Intel Core i7-13700HX
15. Intel Core i9-12900H Intel Core i7-13700HX Intel Core i9-12900H vs Intel Core i7-13700HX
16. Intel Core i7-13700HX Intel Core i9-12900HX Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i9-12900HX
17. Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-1360P Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-1360P
18. Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700 Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-13700
19. Intel Core i7-12650H Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-12650H vs Intel Core i7-13700HX
20. Intel Core i7-13700F Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700F vs Intel Core i7-13700HX
21. Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-10750H Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-10750H
22. Intel Core i5-13500H Intel Core i7-13700HX Intel Core i5-13500H vs Intel Core i7-13700HX
23. AMD Ryzen 9 7945HX Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 9 7945HX vs Intel Core i7-13700HX
24. Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-1370P Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-1370P
25. Intel Core i5-13600K Intel Core i7-13700HX Intel Core i5-13600K vs Intel Core i7-13700HX


quay lại chỉ mục