Samsung Exynos 1480 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Samsung Exynos 1480 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 8. Gen của chuỗi Samsung Exynos. Bộ xử lý được phát hành sau Q2/2024.
Samsung Exynos 1480

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Samsung Exynos 1480
Gia đình: Samsung Exynos
Nhóm CPU: Samsung Exynos 14xx
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 8
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 4x Cortex-A78
B-Core: 4x Cortex-A55

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.75 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 2.00 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Samsung Xclipse 530
Tần số GPU: 1.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.30 GHz
Đơn vị thi công: 0
Shader: 0
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 0
Generation:
Direct X: 12
Công nghệ: 4 nm
Ngày phát hành: Q2/2024

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Không
VC-1: Không
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4X
LPDDR5
--
--
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 0
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A78/-A55

Công nghệ: 4 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q2/2024
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-4910MQ
4C 8T @ 2.90 GHz
895
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 1600
6C 12T @ 3.20 GHz
894
AMD Ryzen 5 PRO 1600 AMD Ryzen 5 PRO 1600
6C 12T @ 3.20 GHz
894
Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 1480
8C 8T @ 2.75 GHz
893
Intel Core i5-7440EQ Intel Core i5-7440EQ
4C 4T @ 2.90 GHz
892
Intel Xeon Silver 4210 Intel Xeon Silver 4210
10C 20T @ 2.20 GHz
892
Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2680 v4
14C 28T @ 2.40 GHz
892
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5675R Intel Core i5-5675R
4C 4T @ 3.10 GHz
3370
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4770
4C 8T @ 3.40 GHz
3367
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5750HQ
4C 8T @ 2.50 GHz
3364
Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 1480
8C 8T @ 2.75 GHz
3358
Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold G7400
2C 4T @ 3.70 GHz
3358
Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Xeon E3-1240L v5
4C 8T @ 2.10 GHz
3356
Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 2100
8C 8T @ 2.90 GHz
3355
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4770K
4C 8T @ 3.50 GHz
1165
Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Xeon E5-2637 v4
4C 8T @ 3.50 GHz
1164
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
1162
Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 1480
8C 8T @ 2.75 GHz
1161
Intel Core i7-7820EQ Intel Core i7-7820EQ
4C 8T @ 3.00 GHz
1161
Intel Atom x7425E Intel Atom x7425E
4C 4T @ 1.50 GHz
1160
Intel Processor N95 Intel Processor N95
4C 4T @ 2.00 GHz
1158
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-3960X Intel Core i7-3960X
6C 12T @ 3.30 GHz
3488
Intel Xeon D-2123IT Intel Xeon D-2123IT
4C 8T @ 2.20 GHz
3482
Intel Core i3-9100T Intel Core i3-9100T
4C 4T @ 3.10 GHz
3474
Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 1480
8C 8T @ 2.75 GHz
3472
Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Xeon E3-1226 v3
4C 4T @ 3.30 GHz
3458
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4700HQ
4C 8T @ 2.40 GHz
3447
Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 888+
8C 8T @ 3.00 GHz
3436
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 10 Benchmark

Điểm chuẩn AnTuTu 10 là một trong những điểm chuẩn nổi tiếng nhất dành cho bộ xử lý di động, hiện đã có phiên bản 10. Có một phiên bản dành cho điện thoại thông minh và máy tính bảng dựa trên Android, cũng như một phiên bản dành cho thiết bị di động của Apple, tức là iPhone và iPad.

Điểm chuẩn Antutu 10 có 3 giai đoạn. Trong giai đoạn đầu tiên, RAM của thiết bị được kiểm tra, trong giai đoạn 2, đồ họa được kiểm tra và trong giai đoạn cuối, toàn bộ thiết bị được đẩy đến giới hạn hiệu suất bằng cách hiển thị đồ họa 3D.

Do đó, Antutu 10 rất lý tưởng để so sánh hiệu suất của các thiết bị khác nhau.

Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 2200
8C 8T @ 2.80 GHz
1128320
Google Tensor G3 Google Tensor G3
8C 8T @ 2.91 GHz
1106280
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3
8C 8T @ 2.63 GHz
769286
Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 1480
8C 8T @ 2.75 GHz
742548
Qualcomm QCM6490 Qualcomm QCM6490
8C 8T @ 2.71 GHz
673946
Samsung Exynos 1380 Samsung Exynos 1380
8C 8T @ 2.40 GHz
601969
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 778G
8C 8T @ 2.40 GHz
596849
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 888 vs Samsung Exynos 1480
2. Samsung Exynos 2200 Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 2200 vs Samsung Exynos 1480
3. Samsung Exynos 1480 Google Tensor G3 Samsung Exynos 1480 vs Google Tensor G3
4. Samsung Exynos 1480 MediaTek Dimensity 7200 Samsung Exynos 1480 vs MediaTek Dimensity 7200
5. Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Samsung Exynos 1480 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
6. Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 1380 Samsung Exynos 1480 vs Samsung Exynos 1380
7. Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 778G Samsung Exynos 1480 vs Qualcomm Snapdragon 778G
8. Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 vs Samsung Exynos 1480
9. MediaTek Dimensity 8200 Samsung Exynos 1480 MediaTek Dimensity 8200 vs Samsung Exynos 1480
10. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 vs Samsung Exynos 1480
11. Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 Samsung Exynos 1480 vs Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1
12. Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 1480 vs Samsung Exynos 2100
13. Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 1480 vs Qualcomm Snapdragon 865
14. Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 1480 vs Samsung Exynos 990
15. Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 7+ Gen 2 Samsung Exynos 1480 vs Qualcomm Snapdragon 7+ Gen 2
16. Samsung Exynos 1480 Google Tensor G2 Samsung Exynos 1480 vs Google Tensor G2
17. Samsung Exynos 2400 Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 2400 vs Samsung Exynos 1480
18. Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 888+ Samsung Exynos 1480 vs Qualcomm Snapdragon 888+
19. Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Samsung Exynos 1480 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
20. MediaTek Dimensity 7030 Samsung Exynos 1480 MediaTek Dimensity 7030 vs Samsung Exynos 1480
21. Qualcomm Snapdragon 750G Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 750G vs Samsung Exynos 1480
22. Samsung Exynos 1480 Apple A13 Bionic Samsung Exynos 1480 vs Apple A13 Bionic
23. Samsung Exynos 1480 Samsung Exynos 1280 Samsung Exynos 1480 vs Samsung Exynos 1280
24. Samsung Exynos 1480 Google Tensor Samsung Exynos 1480 vs Google Tensor
25. Samsung Exynos 1480 Qualcomm Snapdragon 865+ Samsung Exynos 1480 vs Qualcomm Snapdragon 865+


quay lại chỉ mục