AMD A10-6700T Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD A10-6700T có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi AMD A. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm FM2 và được phát hành sau Q3/2013.
AMD A10-6700T

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD A10-6700T
Gia đình: AMD A
Nhóm CPU: AMD A10-6000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 3.50 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon HD 8650D
Tần số GPU: 0.72 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 6
Shader: 384
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 5
Direct X: 11.2
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q2/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1866
29.9 GB/s
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 45 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4
L2-Cache: --
L3-Cache: 4.00 MB
Ngành kiến trúc: Richland (Piledriver)

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: FM2
Ngày phát hành: Q3/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-12300 Intel Core i3-12300
Intel UHD Graphics 730 @ 1.45 GHz
557
Intel Core i5-12400 Intel Core i5-12400
Intel UHD Graphics 730 @ 1.45 GHz
557
Intel Core i5-12400T Intel Core i5-12400T
Intel UHD Graphics 730 @ 1.45 GHz
557
AMD A10-6700T AMD A10-6700T
AMD Radeon HD 8650D @ 0.72 GHz
553
AMD A10-5757M AMD A10-5757M
AMD Radeon HD 8650G @ 0.72 GHz
553
AMD A10-5750M AMD A10-5750M
AMD Radeon HD 8650G @ 0.72 GHz
553
AMD A10-9600P AMD A10-9600P
AMD Radeon R5 - 384 (Bristol Ridge) @ 0.72 GHz
550
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 3 3200U
2C 4T @ 2.60 GHz
3859
AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 3 3250U
2C 4T @ 2.60 GHz
3859
Intel Core i5-3330S Intel Core i5-3330S
4C 4T @ 2.70 GHz
3854
AMD A10-6700T AMD A10-6700T
4C 4T @ 2.50 GHz
3853
Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7267U
2C 4T @ 3.10 GHz
3850
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6567U
2C 4T @ 3.30 GHz
3841
Intel Core i5-6287U Intel Core i5-6287U
2C 4T @ 3.10 GHz
3833
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M AMD A10-4655M
4C 4T @ 2.00 GHz
52
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 1007U
2C 2T @ 1.50 GHz
52
AMD A8-7150B AMD A8-7150B
4C 4T @ 1.90 GHz
51
AMD A10-6700T AMD A10-6700T
4C 4T @ 2.50 GHz
50
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
2C 2T @ 2.00 GHz
50
Intel Celeron J3455E Intel Celeron J3455E
4C 4T @ 1.50 GHz
50
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
50
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-4200Y
2C 4T @ 1.40 GHz
204
AMD Athlon II X4 600e AMD Athlon II X4 600e
4C 4T @ 2.20 GHz
203
Intel Atom x6211E Intel Atom x6211E
2C 2T @ 1.30 GHz
202
AMD A10-6700T AMD A10-6700T
4C 4T @ 2.50 GHz
201
Intel Celeron G3900T Intel Celeron G3900T
2C 2T @ 2.60 GHz
198
Intel Celeron G1840 Intel Celeron G1840
2C 2T @ 2.80 GHz
198
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1830
2C 2T @ 2.80 GHz
198
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X4 840T
4C 4T @ 2.90 GHz
1709
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
1709
AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
1709
AMD A10-6700T AMD A10-6700T
4C 4T @ 2.50 GHz
1706
Intel Pentium Gold 4410Y Intel Pentium Gold 4410Y
2C 4T @ 1.50 GHz
1693
Intel Celeron 3215U Intel Celeron 3215U
2C 2T @ 1.70 GHz
1693
Intel Celeron 3755U Intel Celeron 3755U
2C 2T @ 1.70 GHz
1693
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G4400T Intel Pentium G4400T
2C 2T @ 2.90 GHz
5049
Intel Pentium G3440 Intel Pentium G3440
2C 2T @ 3.30 GHz
5035
AMD Athlon II X4 760K AMD Athlon II X4 760K
4C 4T @ 3.80 GHz
5014
AMD A10-6700T AMD A10-6700T
4C 4T @ 2.50 GHz
5003
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
4983
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-3240T
2C 4T @ 2.90 GHz
4953
Intel Pentium G3258 Intel Pentium G3258
2C 2T @ 3.20 GHz
4936
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8100 AMD FX-8100
8C 8T @ 2.80 GHz
0.9
AMD Phenom II X4 940 AMD Phenom II X4 940
4C 4T @ 3.00 GHz
0.9
Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3805U
2C 2T @ 1.90 GHz
0.9
AMD A10-6700T AMD A10-6700T
4C 4T @ 2.50 GHz
0.89
AMD A8-3850 AMD A8-3850
4C 4T @ 2.90 GHz
0.89
Intel Xeon Bronze 3106 Intel Xeon Bronze 3106
8C 8T @ 1.70 GHz
0.88
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
0.88
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6100U
2C 4T @ 2.30 GHz
2.75
Intel Core m7-6Y75 Intel Core m7-6Y75
2C 4T @ 1.20 GHz
2.75
Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium Gold 4415U
2C 4T @ 2.30 GHz
2.75
AMD A10-6700T AMD A10-6700T
4C 4T @ 2.50 GHz
2.73
Intel Celeron G3930T Intel Celeron G3930T
2C 2T @ 2.70 GHz
2.73
Intel Celeron G3930 Intel Celeron G3930
2C 2T @ 2.90 GHz
2.73
Intel Celeron G3920 Intel Celeron G3920
2C 2T @ 2.90 GHz
2.73
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-6700 AMD A10-6700T AMD A10-6700 vs AMD A10-6700T
2. Intel Core i7-4785T AMD A10-6700T Intel Core i7-4785T vs AMD A10-6700T
3. AMD A10-6700T AMD A10-5700 AMD A10-6700T vs AMD A10-5700
4. AMD A10-6700T Intel Core i5-4590T AMD A10-6700T vs Intel Core i5-4590T
5. Intel Core i3-4130T AMD A10-6700T Intel Core i3-4130T vs AMD A10-6700T
6. Intel Xeon E7-8890 v2 AMD A10-6700T Intel Xeon E7-8890 v2 vs AMD A10-6700T
7. Intel Core i5-4690T AMD A10-6700T Intel Core i5-4690T vs AMD A10-6700T
8. AMD A10-6700T AMD A10-6800K AMD A10-6700T vs AMD A10-6800K
9. Intel Core i3-4350T AMD A10-6700T Intel Core i3-4350T vs AMD A10-6700T
10. Intel Core i3-3245 AMD A10-6700T Intel Core i3-3245 vs AMD A10-6700T
11. Intel Xeon E7-4830 v2 AMD A10-6700T Intel Xeon E7-4830 v2 vs AMD A10-6700T
12. Intel Core i3-4030U AMD A10-6700T Intel Core i3-4030U vs AMD A10-6700T
13. AMD A10-6700T AMD FX-8310 AMD A10-6700T vs AMD FX-8310
14. AMD A4-5300 AMD A10-6700T AMD A4-5300 vs AMD A10-6700T
15. AMD A4-6320 AMD A10-6700T AMD A4-6320 vs AMD A10-6700T
16. Intel Xeon Platinum 8156 AMD A10-6700T Intel Xeon Platinum 8156 vs AMD A10-6700T
17. Intel Celeron J1900 AMD A10-6700T Intel Celeron J1900 vs AMD A10-6700T
18. AMD A10-6700T Intel Xeon Platinum 8160F AMD A10-6700T vs Intel Xeon Platinum 8160F
19. Intel Core i7-2600K AMD A10-6700T Intel Core i7-2600K vs AMD A10-6700T
20. Intel Pentium G3450T AMD A10-6700T Intel Pentium G3450T vs AMD A10-6700T
21. AMD A10-6700T AMD A4-3305M AMD A10-6700T vs AMD A4-3305M
22. AMD A10-6700T AMD Phenom II X4 850 AMD A10-6700T vs AMD Phenom II X4 850
23. Intel Core i5-6260U AMD A10-6700T Intel Core i5-6260U vs AMD A10-6700T
24. Intel Xeon E5-2697A v4 AMD A10-6700T Intel Xeon E5-2697A v4 vs AMD A10-6700T
25. Intel Pentium N4200 AMD A10-6700T Intel Pentium N4200 vs AMD A10-6700T


quay lại chỉ mục