AMD Ryzen 5 3580U Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Ryzen 5 3580U có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi AMD Ryzen 5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm FP5 và được phát hành sau Q1/2019.
AMD Ryzen 5 3580U

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Ryzen 5 3580U
Gia đình: AMD Ryzen 5
Nhóm CPU: AMD Ryzen 3000U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 3.00 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon RX Vega 9 (Raven Ridge)
Tần số GPU: 1.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 9
Shader: 576
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 8
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q1/2018

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-2400
38.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 12
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 15 W
TDP (PL2): --
TDP up: 35 W
TDP down: 12 W
Tjunction max.: 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
L2-Cache: --
L3-Cache: 4.00 MB
Ngành kiến trúc: Picasso (Zen+)

Công nghệ: 12 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: FP5
Ngày phát hành: Q1/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7442EQ Intel Core i5-7442EQ
4C 4T @ 2.10 GHz
728
Intel Xeon D-1520 Intel Xeon D-1520
4C 8T @ 2.20 GHz
728
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2620 v3
6C 12T @ 2.40 GHz
728
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3580U
4C 8T @ 2.10 GHz
727
AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
727
AMD Ryzen 3 PRO 2300U AMD Ryzen 3 PRO 2300U
4C 4T @ 2.00 GHz
727
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
727
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4570R
4C 4T @ 2.70 GHz
2594
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4712MQ
4C 8T @ 2.30 GHz
2590
Intel Core i7-4712HQ Intel Core i7-4712HQ
4C 8T @ 2.30 GHz
2583
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3580U
4C 8T @ 2.10 GHz
2579
AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
2579
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
2579
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 855
8C 8T @ 2.84 GHz
2578
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8650U
4C 8T @ 1.90 GHz
365
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-8100
4C 4T @ 3.60 GHz
364
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4770K
4C 8T @ 3.50 GHz
361
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3580U
4C 8T @ 2.10 GHz
360
AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
360
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3550H
4C 8T @ 2.10 GHz
360
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
360
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 3700U
4C 8T @ 2.30 GHz
1515
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8250U
4C 8T @ 1.60 GHz
1509
AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 3 4300U
4C 4T @ 2.70 GHz
1502
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3580U
4C 8T @ 2.10 GHz
1483
AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
1483
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
1483
AMD Ryzen 3 PRO 3200G AMD Ryzen 3 PRO 3200G
4C 4T @ 3.60 GHz
1481
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-1345U Intel Core i5-1345U
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.25 GHz
1549
Intel Core i5-1345UE Intel Core i5-1345UE
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.25 GHz
1549
AMD Ryzen 5 PRO 3350GE AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
AMD Radeon RX Vega 10 (Raven Ridge) @ 1.20 GHz
1536
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3580U
AMD Radeon RX Vega 9 (Raven Ridge) @ 1.30 GHz
1498
Intel Core i7-13620H Intel Core i7-13620H
Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
1488
Intel Core i5-1235UL Intel Core i5-1235UL
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.20 GHz
1487
Intel Core i5-1245UL Intel Core i5-1245UL
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.20 GHz
1487
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790
4C 8T @ 3.60 GHz
7229
AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 3700U
4C 8T @ 2.30 GHz
7220
AMD Ryzen 7 3780U AMD Ryzen 7 3780U
4C 8T @ 2.30 GHz
7220
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3580U
4C 8T @ 2.10 GHz
7196
Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
8C 8T @ 3.20 GHz
7189
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6785R
4C 8T @ 3.30 GHz
7185
Intel Xeon D-2712T Intel Xeon D-2712T
4C 8T @ 1.90 GHz
7183
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
2C 4T @ 3.60 GHz
142
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4350
2C 4T @ 3.60 GHz
142
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4800MQ
4C 8T @ 2.70 GHz
142
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3580U
4C 8T @ 2.10 GHz
141
AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
141
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3550H
4C 8T @ 2.10 GHz
141
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
141
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3220
2C 2T @ 3.00 GHz
625
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-1035G1
4C 8T @ 1.00 GHz
624
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-4870HQ
4C 8T @ 2.50 GHz
623
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3580U
4C 8T @ 2.10 GHz
620
AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
620
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
620
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7500
4C 4T @ 3.40 GHz
617
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6700HQ
4C 8T @ 2.60 GHz
1.7
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6770HQ
4C 8T @ 2.60 GHz
1.7
Intel Xeon E5-1630 v3 Intel Xeon E5-1630 v3
4C 8T @ 3.70 GHz
1.7
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3580U
4C 8T @ 2.10 GHz
1.7
AMD Ryzen 7 PRO 2700U AMD Ryzen 7 PRO 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
1.69
Intel Core i3-8109U Intel Core i3-8109U
2C 4T @ 3.00 GHz
1.69
AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 7 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
1.69
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Xeon E3-1240 v3
4C 8T @ 3.40 GHz
7.94
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1231 v3
4C 8T @ 3.40 GHz
7.93
AMD Ryzen 5 1500X AMD Ryzen 5 1500X
4C 8T @ 3.50 GHz
7.85
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3580U
4C 8T @ 2.10 GHz
7.8
AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
7.8
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
4C 8T @ 2.10 GHz
7.8
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Xeon E3-1505M v5
4C 8T @ 2.80 GHz
7.79
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-1035G7 AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-1035G7
2. Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-1065G7 vs AMD Ryzen 5 3580U
3. AMD Ryzen 7 3780U AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 7 3780U vs AMD Ryzen 5 3580U
4. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-9750H
5. Apple M1 AMD Ryzen 5 3580U Apple M1 vs AMD Ryzen 5 3580U
6. AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 5 3580U
7. AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3580U vs AMD Ryzen 5 3500U
8. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-8250U
9. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-1030G7 AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-1030G7
10. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-8565U AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-8565U
11. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-8550U AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-8550U
12. Intel Core i7-8650U AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-8650U vs AMD Ryzen 5 3580U
13. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-10510U
14. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-6500U AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-6500U
15. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-9300H
16. AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 3580U vs AMD Ryzen 7 3700U
17. Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-8265U vs AMD Ryzen 5 3580U
18. Intel Core i5-8257U AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-8257U vs AMD Ryzen 5 3580U
19. Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 5 3580U
20. Intel Core i7-9700T AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-9700T vs AMD Ryzen 5 3580U
21. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3580U
22. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-4210U AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-4210U
23. Intel Pentium Silver J5005 AMD Ryzen 5 3580U Intel Pentium Silver J5005 vs AMD Ryzen 5 3580U
24. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-9400 AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-9400
25. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-6300HQ AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-6300HQ


quay lại chỉ mục