Intel Core i5-7Y54 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-7Y54 có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 7. Gen của chuỗi Intel Core M. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1515 và được phát hành sau Q4/2016.
Intel Core i5-7Y54

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-7Y54
Gia đình: Intel Core M
Nhóm CPU: Intel Core i 7Y
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 7
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): 2.60 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 615
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.95 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 16 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14nm
Ngày phát hành: Q2/2016

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-1866
DDR3L-1600
29.9 GB/s
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 10
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 4.5 W
TDP (PL2): --
TDP up: 7 W
TDP down: 3.5 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 4.00 MB
Ngành kiến trúc: Kaby Lake Y

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1515
Ngày phát hành: Q4/2016
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4700HQ
4C 8T @ 2.40 GHz
744
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4700MQ
4C 8T @ 2.40 GHz
744
Intel Core i7-4701EQ Intel Core i7-4701EQ
4C 8T @ 2.40 GHz
744
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
743
MediaTek Dimensity 1100 MediaTek Dimensity 1100
8C 8T @ 2.60 GHz
742
Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 9820
8C 8T @ 2.70 GHz
742
Samsung Exynos 1280 Samsung Exynos 1280
8C 8T @ 2.40 GHz
741
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X4 975 AMD Phenom II X4 975
4C 4T @ 3.60 GHz
1587
AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon II X4 860K
4C 4T @ 3.70 GHz
1586
AMD Ryzen 3 3250C AMD Ryzen 3 3250C
2C 4T @ 2.60 GHz
1586
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
1583
Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Core 2 Extreme QX9770
4C 4T @ 3.20 GHz
1583
Intel Pentium G3258 Intel Pentium G3258
2C 2T @ 3.20 GHz
1582
AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X4 840T
4C 4T @ 2.90 GHz
1578
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD EPYC 7551P AMD EPYC 7551P
32C 64T @ 2.00 GHz
904
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5300U
2C 4T @ 2.30 GHz
901
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5350U
2C 4T @ 1.80 GHz
901
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
899
Intel Xeon D-1531 Intel Xeon D-1531
6C 12T @ 2.20 GHz
898
Intel Xeon W-2102 Intel Xeon W-2102
4C 4T @ 2.90 GHz
898
MediaTek Dimensity 7030 MediaTek Dimensity 7030
8C 8T @ 2.50 GHz
895
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i3-7100U Intel Core i3-7100U
2C 4T @ 2.40 GHz
1699
Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium Gold G5400
2C 4T @ 3.70 GHz
1690
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 732G
8C 8T @ 2.30 GHz
1684
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
1682
Intel Core i5-7Y57 Intel Core i5-7Y57
2C 4T @ 1.20 GHz
1682
Intel Pentium Gold G6405T Intel Pentium Gold G6405T
2C 4T @ 3.50 GHz
1680
Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G6500T
2C 4T @ 3.50 GHz
1680
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4130
Intel HD Graphics 4400 @ 1.15 GHz
368
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4330
Intel HD Graphics 4600 @ 1.15 GHz
368
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4340
Intel HD Graphics 4600 @ 1.15 GHz
368
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
Intel HD Graphics 615 @ 0.95 GHz
365
MediaTek Dimensity 800U MediaTek Dimensity 800U
ARM Mali-G57 MP3 @ 0.95 GHz
365
MediaTek Dimensity 800 MediaTek Dimensity 800
ARM Mali-G57 MP3 @ 0.95 GHz
365
Intel Core i3-6102E Intel Core i3-6102E
Intel HD Graphics 530 @ 0.95 GHz
365
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-860S Intel Core i7-860S
4C 8T @ 2.53 GHz
2779
Intel Atom C2750 Intel Atom C2750
8C 8T @ 2.40 GHz
2778
Intel Core i5-7Y57 Intel Core i5-7Y57
2C 4T @ 1.20 GHz
2769
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
2766
Intel Pentium G4500 Intel Pentium G4500
2C 2T @ 3.50 GHz
2766
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5500U
2C 4T @ 2.40 GHz
2762
Intel Xeon X3440 Intel Xeon X3440
4C 8T @ 2.53 GHz
2755
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240
2C 4T @ 3.40 GHz
119
Intel Core i3-3245 Intel Core i3-3245
2C 4T @ 3.40 GHz
119
Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y71
2C 4T @ 1.20 GHz
119
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
118
Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon E3-1505L v5
4C 8T @ 2.00 GHz
118
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5300U
2C 4T @ 2.30 GHz
118
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5350U
2C 4T @ 1.80 GHz
118
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X4 620 AMD Athlon II X4 620
4C 4T @ 2.60 GHz
238
AMD A12-9720P AMD A12-9720P
4C 4T @ 2.70 GHz
237
AMD FX-9800P AMD FX-9800P
4C 4T @ 2.70 GHz
237
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
236
Intel Celeron G4900 Intel Celeron G4900
2C 2T @ 3.10 GHz
236
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210U
2C 4T @ 1.70 GHz
236
Intel Pentium G3240 Intel Pentium G3240
2C 2T @ 3.10 GHz
236
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4712HQ Intel Core i7-4712HQ
4C 8T @ 2.30 GHz
3388
Intel Core i7-6950X Intel Core i7-6950X
10C 20T @ 3.00 GHz
3387
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6560U
2C 4T @ 2.20 GHz
3381
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
3378
Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon Silver 4112
4C 8T @ 2.60 GHz
3370
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-6300T
2C 4T @ 3.30 GHz
3366
Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Silver 4114
10C 20T @ 2.20 GHz
3358
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 Intel Core i3-3220
2C 4T @ 3.30 GHz
5412
Intel Celeron G4900 Intel Celeron G4900
2C 2T @ 3.10 GHz
5397
AMD FX-4100 AMD FX-4100
4C 4T @ 3.60 GHz
5360
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
5355
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4510U
2C 4T @ 2.00 GHz
5353
Intel Core i3-4110M Intel Core i3-4110M
2C 4T @ 2.60 GHz
5324
Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium Gold 4415U
2C 4T @ 2.30 GHz
5322
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200M
2C 4T @ 2.50 GHz
1.32
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4350U
2C 4T @ 1.40 GHz
1.32
Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3420
2C 2T @ 3.20 GHz
1.32
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
1.32
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4258U
2C 4T @ 2.40 GHz
1.31
Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6167U
2C 4T @ 2.70 GHz
1.3
Intel Core i3-6100H Intel Core i3-6100H
2C 4T @ 2.70 GHz
1.3
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G3900T Intel Celeron G3900T
2C 2T @ 2.60 GHz
2.45
Intel Pentium G2030 Intel Pentium G2030
2C 2T @ 3.00 GHz
2.42
Intel Pentium G3450T Intel Pentium G3450T
2C 2T @ 2.90 GHz
2.42
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
2.41
Intel Core m5-6Y54 Intel Core m5-6Y54
2C 4T @ 1.10 GHz
2.41
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210U
2C 4T @ 1.70 GHz
2.41
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-5010U
2C 4T @ 2.10 GHz
2.4
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-6300HQ
4C 4T @ 2.30 GHz
29.2
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6300U
2C 4T @ 2.40 GHz
29.2
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6440HQ
4C 4T @ 2.60 GHz
29.2
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7Y54
2C 4T @ 1.20 GHz
29.2
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5005U
2C 4T @ 2.00 GHz
29.1
Intel Pentium J4205 Intel Pentium J4205
4C 4T @ 1.50 GHz
28.8
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4750HQ
4C 8T @ 2.00 GHz
28.7
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7Y54
2. Intel Core i5-7Y54 Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core m3-7Y30
3. Intel Core i5-7Y54 Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core m5-6Y54
4. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i7-7Y75 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i7-7Y75
5. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-6200U Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-6200U
6. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i7-6500U
7. Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-7Y54 Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-7Y54
8. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-7300U
9. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-6300U Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-6300U
10. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-7Y54 Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-7Y54
11. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7Y54 Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7Y54
12. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-7Y54
13. Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-7Y54 Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-7Y54
14. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i3-6100U Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i3-6100U
15. Intel Core m3-8100Y Intel Core i5-7Y54 Intel Core m3-8100Y vs Intel Core i5-7Y54
16. Intel Core i5-7Y54 Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core M-5Y71
17. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i3-7100U Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i3-7100U
18. Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-7Y54
19. Intel Core i5-7Y54 Intel Atom C2750 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Atom C2750
20. Intel Core i5-7Y54 Intel Atom E3845 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Atom E3845
21. Intel Core i7-8550U Intel Core i5-7Y54 Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-7Y54
22. AMD A6-5200 Intel Core i5-7Y54 AMD A6-5200 vs Intel Core i5-7Y54
23. Intel Core i5-7Y54 Intel Core m3-7Y32 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core m3-7Y32
24. Intel Pentium G4400 Intel Core i5-7Y54 Intel Pentium G4400 vs Intel Core i5-7Y54
25. Intel Core i5-7Y54 Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-7Y54 vs Intel Xeon Gold 6130F


quay lại chỉ mục